Máy tính đổi từ Thước Anh sang Parsec (yd → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → pc
1 Thước Anh bằng 2.9633685822679E-17 Parsec:
1 yd = 2.9633685822679E-17 pc
1 pc = 3.3745380375015E+16 yd
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Bảng Thước Anh sang Parsec
1yd bằng bao nhiêu pc | |
---|---|
0.01 Thước Anh = 2.9633685822679E-19 Parsec | 10 Thước Anh = 2.9633685822679E-16 Parsec |
0.1 Thước Anh = 2.9633685822679E-18 Parsec | 11 Thước Anh = 3.2597054404947E-16 Parsec |
1 Thước Anh = 2.9633685822679E-17 Parsec | 12 Thước Anh = 3.5560422987215E-16 Parsec |
2 Thước Anh = 5.9267371645359E-17 Parsec | 13 Thước Anh = 3.8523791569483E-16 Parsec |
3 Thước Anh = 8.8901057468038E-17 Parsec | 14 Thước Anh = 4.1487160151751E-16 Parsec |
4 Thước Anh = 1.1853474329072E-16 Parsec | 15 Thước Anh = 4.4450528734019E-16 Parsec |
5 Thước Anh = 1.481684291134E-16 Parsec | 16 Thước Anh = 4.7413897316287E-16 Parsec |
6 Thước Anh = 1.7780211493608E-16 Parsec | 17 Thước Anh = 5.0377265898555E-16 Parsec |
7 Thước Anh = 2.0743580075875E-16 Parsec | 18 Thước Anh = 5.3340634480823E-16 Parsec |
8 Thước Anh = 2.3706948658143E-16 Parsec | 19 Thước Anh = 5.6304003063091E-16 Parsec |
9 Thước Anh = 2.6670317240411E-16 Parsec | 20 Thước Anh = 5.9267371645359E-16 Parsec |