Máy tính đổi từ Kilôgam sang Ounce (kg → oz). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilôgam
Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram
- 1 kg = 0.001 (tấn)
- 1 kg = 0.01 (tạ)
- 1 kg = 0.1 (yến)
- 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
- 1 kg = 100 (dag)
- 1 kg = 1000 (g)
- 1 kg = 100,000 (cg)
- 1 kg = 1,000,000 (mg)
Cách quy đổi kg → oz
1 Kilôgam bằng 0.028349492544083 Ounce:
1 kg = 0.028349492544083 oz
1 oz = 35.274 kg
Ounce
Ounce với tên phiên âm tiếng Việt là ao-xơ, viết tắt là oz là đơn vị đo lường. Ounce hay Ounces thường được viết tắt là oz, là một đơn vị đo khối lượng quốc tế có trọng lượng là 28.34 gr (chính xác là 28.3495231). Ở những nơi khác nhau, trong các lĩnh vực áp dụng khác nhau, đơn vị này được viết thành nhiều cách như ounce, once, ons, unze.
1 Ounce bằng bao nhiêu chỉ, lượng vàng?
Tại Việt Nam, chúng ta hay dùng các đơn vị phân, chỉ, lượng để đo lường vàng theo cách quy đổi như sau:
- 10 phân vàng = 1 chỉ
- 10 chỉ = 1 lượng
Nhưng khi dùng Ounce để làm đơn vị đo lường, ta có kết quả:
- 1ounce = 31.103476 Gram.
Mà:
- 1 Chỉ Vàng = 10 Phân Vàng;
- 1 Lượng = 10 Chỉ Vàng;
- 1 Chỉ Vàng = 3.75 Gram;
- 1 Lượng Vàng = 1 Cây Vàng = 37.5 Gram.
Do đó,
- 1 Ounce = 8,29426 Chỉ Vàng;
- 1 Ounce = 0.829426 Lượng Vàng = 0.829426 Cây Vàng.
Hay
- 1 Lượng Vàng = 1 Cây Vàng = 1.20565302733 Ounce Vàng.
Bảng Kilôgam sang Ounce
1kg bằng bao nhiêu oz | |
---|---|
0.01 Kilôgam = 0.00028349492544083 Ounce | 10 Kilôgam = 0.28349492544083 Ounce |
0.1 Kilôgam = 0.0028349492544083 Ounce | 11 Kilôgam = 0.31184441798492 Ounce |
1 Kilôgam = 0.028349492544083 Ounce | 12 Kilôgam = 0.340193910529 Ounce |
2 Kilôgam = 0.056698985088167 Ounce | 13 Kilôgam = 0.36854340307308 Ounce |
3 Kilôgam = 0.08504847763225 Ounce | 14 Kilôgam = 0.39689289561717 Ounce |
4 Kilôgam = 0.11339797017633 Ounce | 15 Kilôgam = 0.42524238816125 Ounce |
5 Kilôgam = 0.14174746272042 Ounce | 16 Kilôgam = 0.45359188070534 Ounce |
6 Kilôgam = 0.1700969552645 Ounce | 17 Kilôgam = 0.48194137324942 Ounce |
7 Kilôgam = 0.19844644780858 Ounce | 18 Kilôgam = 0.5102908657935 Ounce |
8 Kilôgam = 0.22679594035267 Ounce | 19 Kilôgam = 0.53864035833759 Ounce |
9 Kilôgam = 0.25514543289675 Ounce | 20 Kilôgam = 0.56698985088167 Ounce |