Máy tính đổi từ Kilôgam sang Miligram (kg → mg). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilôgam
Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram
- 1 kg = 0.001 (tấn)
- 1 kg = 0.01 (tạ)
- 1 kg = 0.1 (yến)
- 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
- 1 kg = 100 (dag)
- 1 kg = 1000 (g)
- 1 kg = 100,000 (cg)
- 1 kg = 1,000,000 (mg)
Cách quy đổi kg → mg
1 Kilôgam bằng 1000000 Miligram:
1 kg = 1000000 mg
1 mg = 1.0E-6 kg
Miligram
Miligam là đơn vị vi lượng, được sử dụng nhiều trên bảng đo lường các thành phần của của thuốc, thực phẩm. Miligam hay milligam hoặc milligram (viết tắt là mg) là đơn vị đo khối lượng bằng 1/1000 gam và bằng 10 -6 kg. Chữ mili (viết tắt là m) trong miligam là tiền tố SI viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này nhân cho 0,001.
1 mg bằng bao nhiêu g, kg, tấn, tạ, yến? Đổi 1 mg = g
- 1 mg = 10-9 tấn
- 1 mg = 10-8 tạ
- 1 mg = 10-7 yến
- 1 mg = 10-6 kg
- 1 mg = 10-5 hg
- 1 mg = 10-4 dag
- 1 mg = 10-3 gam (g)
- 1 mg = 1,000 µg
- 1 mg = 106 ng
- 1 mg = 6.022 x 1020 đvC (đơn vị khối lượng nguyên tử – u)
Bảng Kilôgam sang Miligram
1kg bằng bao nhiêu mg | |
---|---|
0.01 Kilôgam = 10000 Miligram | 10 Kilôgam = 10000000 Miligram |
0.1 Kilôgam = 100000 Miligram | 11 Kilôgam = 11000000 Miligram |
1 Kilôgam = 1000000 Miligram | 12 Kilôgam = 12000000 Miligram |
2 Kilôgam = 2000000 Miligram | 13 Kilôgam = 13000000 Miligram |
3 Kilôgam = 3000000 Miligram | 14 Kilôgam = 14000000 Miligram |
4 Kilôgam = 4000000 Miligram | 15 Kilôgam = 15000000 Miligram |
5 Kilôgam = 5000000 Miligram | 16 Kilôgam = 16000000 Miligram |
6 Kilôgam = 6000000 Miligram | 17 Kilôgam = 17000000 Miligram |
7 Kilôgam = 7000000 Miligram | 18 Kilôgam = 18000000 Miligram |
8 Kilôgam = 8000000 Miligram | 19 Kilôgam = 19000000 Miligram |
9 Kilôgam = 9000000 Miligram | 20 Kilôgam = 20000000 Miligram |