Máy tính đổi từ Kilôgam sang Micrôgram (kg → ug). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
![Đổi Kilôgam (kg) sang Micrôgram (ug)](https://pheptinh.com/wp-content/uploads/2022/10/chuyen-doi-kg-to-ug.jpg)
Kilôgam
Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram
- 1 kg = 0.001 (tấn)
- 1 kg = 0.01 (tạ)
- 1 kg = 0.1 (yến)
- 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
- 1 kg = 100 (dag)
- 1 kg = 1000 (g)
- 1 kg = 100,000 (cg)
- 1 kg = 1,000,000 (mg)
Cách quy đổi kg → ug
1 Kilôgam bằng 1000000000 Micrôgram:
1 kg = 1000000000 ug
1 ug = 1.0E-9 kg
Micrôgram
µg (Micrôgam) là ký hiệu đơn vị của microgram theo Hệ đo lường quốc tế . 1 microgram = 0,001 milligram (1 µg = 0.001 mg) Chữ “μ” (M) nằm trong bảng chữ cái Hy Lạp.
Đôi khi được thay thế bởi chữ cái Latin thường “u” (mặc dù không chính xác).
- mg (viết tắt của miligram). 1mg = 1/1.000.000 kg.
- mcg (còn viết là µg – microgram). 1mcg = 1/1000 mg.
- IU (international unit – đơn vị quốc tế).
Trong hệ mét, một microgram (µg; ở Hoa Kỳ khuyến nghị khi truyền đạt thông tin y tế dùng: mcg) là một đơn vị khối lượng bằng một phần triệu (1×10−6) của một gram, hoặc một phần nghìn (1×10−3) của một miligram. Ký hiệu đơn vị là µg theo Hệ đo lường quốc tế. Trong µg, ký hiệu tiền tố cho micro- là chữ cái Hy Lạp µ (Mu).
Vì trong bảng chữ cái Hy Lạp thường, chữ "μ" (Mu) trong ký hiệu microgram không có, nó đôi khi - mặc dù không chính xác - được thay thế bởi chữ cái Latin thường "u".
Bảng Kilôgam sang Micrôgram
1kg bằng bao nhiêu ug | |
---|---|
0.01 Kilôgam = 10000000 Micrôgram | 10 Kilôgam = 10000000000 Micrôgram |
0.1 Kilôgam = 100000000 Micrôgram | 11 Kilôgam = 11000000000 Micrôgram |
1 Kilôgam = 1000000000 Micrôgram | 12 Kilôgam = 12000000000 Micrôgram |
2 Kilôgam = 2000000000 Micrôgram | 13 Kilôgam = 13000000000 Micrôgram |
3 Kilôgam = 3000000000 Micrôgram | 14 Kilôgam = 14000000000 Micrôgram |
4 Kilôgam = 4000000000 Micrôgram | 15 Kilôgam = 15000000000 Micrôgram |
5 Kilôgam = 5000000000 Micrôgram | 16 Kilôgam = 16000000000 Micrôgram |
6 Kilôgam = 6000000000 Micrôgram | 17 Kilôgam = 17000000000 Micrôgram |
7 Kilôgam = 7000000000 Micrôgram | 18 Kilôgam = 18000000000 Micrôgram |
8 Kilôgam = 8000000000 Micrôgram | 19 Kilôgam = 19000000000 Micrôgram |
9 Kilôgam = 9000000000 Micrôgram | 20 Kilôgam = 20000000000 Micrôgram |