Đổi Kilôgam (kg) sang Tấn (t)

Máy tính đổi từ Kilôgam sang Tấn (kg → t). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Kilôgam (kg) sang Tấn (t)
 
 
Tấn sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Kilôgam

Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram

  • 1 kg = 0.001 (tấn)
  • 1 kg  = 0.01 (tạ)
  • 1 kg = 0.1 (yến)
  • 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
  • 1 kg = 100 (dag)
  • 1 kg = 1000 (g)
  • 1 kg = 100,000 (cg)
  • 1 kg = 1,000,000 (mg)
  •  

Cách quy đổi kg → t

1 Kilôgam bằng 1000 Tấn:

1 kg = 1000 t

1 t = 0.001 kg

Tấn

Trong đo lường, tấn (đôi khi kí hiệu là "t") là đơn vị đo khối lượng thuộc hệ đo lường cổ Việt Nam, hiện nay tương đương với 1000 kilôgam, tức là một megagram, được sử dụng trong giao dịch thương mại ở Việt Nam. Một tấn bằng 10 tạ, 100 yến, 1000 cân, 10000 lạng.

Ngoài ý nghĩa về trọng lượng thì tấn còn mang ý nghĩa về dung tích khi sử dụng tấn nói về trọng tải của tàu bè.Theo quy ước và tập quán của nhiều địa phương,1 tấn bằng 2,8317 m3 và cũng có nơi quy ước 1 tấn bằng 1,1327 m3.

1 tấn = 10 tạ = 1000kg

1 tạ = 10 yến = 100 kg

1 yến = 0,1 tạ = 10 kg

Do vậy, 1 tấn bằng 1000 kg

Để tính toán được cụ thể hơn bạn có thể sử dụng công thức:

(n) Tấn x 1000 = (m) kg

Ví dụ: 3 tấn x 1000 = 3000 kg ( ba tấn bằng 3 nghìn kilogam).

– Vì 10 kg = 1 yến nên trong cuộc sống thường ngày để nói 10 kg chúng ta thường nói 1 yến.

– Tương tự 100kg = 1 tạ nên mọi người sẽ hay nói 1 tạ thay cho 100kg hơn để nhanh và dễ hiểu.

Bảng Kilôgam sang Tấn

1kg bằng bao nhiêu t
0.01 Kilôgam = 10 Tấn10 Kilôgam = 10000 Tấn
0.1 Kilôgam = 100 Tấn11 Kilôgam = 11000 Tấn
1 Kilôgam = 1000 Tấn12 Kilôgam = 12000 Tấn
2 Kilôgam = 2000 Tấn13 Kilôgam = 13000 Tấn
3 Kilôgam = 3000 Tấn14 Kilôgam = 14000 Tấn
4 Kilôgam = 4000 Tấn15 Kilôgam = 15000 Tấn
5 Kilôgam = 5000 Tấn16 Kilôgam = 16000 Tấn
6 Kilôgam = 6000 Tấn17 Kilôgam = 17000 Tấn
7 Kilôgam = 7000 Tấn18 Kilôgam = 18000 Tấn
8 Kilôgam = 8000 Tấn19 Kilôgam = 19000 Tấn
9 Kilôgam = 9000 Tấn20 Kilôgam = 20000 Tấn

Đổi đơn vị đo khối lượng Online

1 kilôgam bằng bao nhiêu tấn? Dễ dàng chuyển đổi Kilôgam ra Tấn (kg → t) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán