Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)

Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang rd2 (km2 → rd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
 
 
rd2 sang Ki lô mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Cách quy đổi km2 → rd2

1 Ki lô mét vuông bằng 39536.861097273 rd2:

1 km2 = 39536.861097273 rd2

1 rd2 = 2.52928526E-5 km2

rd2

Bảng Ki lô mét vuông sang rd2

1km2 bằng bao nhiêu rd2
0.01 Ki lô mét vuông = 395.36861097273 rd210 Ki lô mét vuông = 395368.61097273 rd2
0.1 Ki lô mét vuông = 3953.6861097273 rd211 Ki lô mét vuông = 434905.47207 rd2
1 Ki lô mét vuông = 39536.861097273 rd212 Ki lô mét vuông = 474442.33316728 rd2
2 Ki lô mét vuông = 79073.722194546 rd213 Ki lô mét vuông = 513979.19426455 rd2
3 Ki lô mét vuông = 118610.58329182 rd214 Ki lô mét vuông = 553516.05536182 rd2
4 Ki lô mét vuông = 158147.44438909 rd215 Ki lô mét vuông = 593052.91645909 rd2
5 Ki lô mét vuông = 197684.30548636 rd216 Ki lô mét vuông = 632589.77755637 rd2
6 Ki lô mét vuông = 237221.16658364 rd217 Ki lô mét vuông = 672126.63865364 rd2
7 Ki lô mét vuông = 276758.02768091 rd218 Ki lô mét vuông = 711663.49975091 rd2
8 Ki lô mét vuông = 316294.88877818 rd219 Ki lô mét vuông = 751200.36084819 rd2
9 Ki lô mét vuông = 355831.74987546 rd220 Ki lô mét vuông = 790737.22194546 rd2

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 ki lô mét vuông bằng bao nhiêu rd2? Dễ dàng chuyển đổi Ki lô mét vuông ra rd2 (km2 → rd2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán