Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Feet vuông (ft2)

Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Feet vuông (km2 → ft2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Feet vuông (ft2)
 
 
Feet vuông sang Ki lô mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Cách quy đổi km2 → ft2

1 Ki lô mét vuông bằng 10763910.41671 Feet vuông:

1 km2 = 10763910.41671 ft2

1 ft2 = 9.290304E-8 km2

Feet vuông

Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.

Bảng Ki lô mét vuông sang Feet vuông

1km2 bằng bao nhiêu ft2
0.01 Ki lô mét vuông = 107639.1041671 Feet vuông10 Ki lô mét vuông = 107639104.1671 Feet vuông
0.1 Ki lô mét vuông = 1076391.041671 Feet vuông11 Ki lô mét vuông = 118403014.58381 Feet vuông
1 Ki lô mét vuông = 10763910.41671 Feet vuông12 Ki lô mét vuông = 129166925.00052 Feet vuông
2 Ki lô mét vuông = 21527820.833419 Feet vuông13 Ki lô mét vuông = 139930835.41723 Feet vuông
3 Ki lô mét vuông = 32291731.250129 Feet vuông14 Ki lô mét vuông = 150694745.83394 Feet vuông
4 Ki lô mét vuông = 43055641.666839 Feet vuông15 Ki lô mét vuông = 161458656.25065 Feet vuông
5 Ki lô mét vuông = 53819552.083549 Feet vuông16 Ki lô mét vuông = 172222566.66736 Feet vuông
6 Ki lô mét vuông = 64583462.500258 Feet vuông17 Ki lô mét vuông = 182986477.08407 Feet vuông
7 Ki lô mét vuông = 75347372.916968 Feet vuông18 Ki lô mét vuông = 193750387.50077 Feet vuông
8 Ki lô mét vuông = 86111283.333678 Feet vuông19 Ki lô mét vuông = 204514297.91748 Feet vuông
9 Ki lô mét vuông = 96875193.750387 Feet vuông20 Ki lô mét vuông = 215278208.33419 Feet vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 ki lô mét vuông bằng bao nhiêu feet vuông? Dễ dàng chuyển đổi Ki lô mét vuông ra Feet vuông (km2 → ft2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán