Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Thước anh vuông (km2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Cách quy đổi km2 → yd2
1 Ki lô mét vuông bằng 1195990.0463011 Thước anh vuông:
1 km2 = 1195990.0463011 yd2
1 yd2 = 8.3612736E-7 km2
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Bảng Ki lô mét vuông sang Thước anh vuông
1km2 bằng bao nhiêu yd2 | |
---|---|
0.01 Ki lô mét vuông = 11959.900463011 Thước anh vuông | 10 Ki lô mét vuông = 11959900.463011 Thước anh vuông |
0.1 Ki lô mét vuông = 119599.00463011 Thước anh vuông | 11 Ki lô mét vuông = 13155890.509312 Thước anh vuông |
1 Ki lô mét vuông = 1195990.0463011 Thước anh vuông | 12 Ki lô mét vuông = 14351880.555613 Thước anh vuông |
2 Ki lô mét vuông = 2391980.0926022 Thước anh vuông | 13 Ki lô mét vuông = 15547870.601914 Thước anh vuông |
3 Ki lô mét vuông = 3587970.1389032 Thước anh vuông | 14 Ki lô mét vuông = 16743860.648215 Thước anh vuông |
4 Ki lô mét vuông = 4783960.1852043 Thước anh vuông | 15 Ki lô mét vuông = 17939850.694516 Thước anh vuông |
5 Ki lô mét vuông = 5979950.2315054 Thước anh vuông | 16 Ki lô mét vuông = 19135840.740817 Thước anh vuông |
6 Ki lô mét vuông = 7175940.2778065 Thước anh vuông | 17 Ki lô mét vuông = 20331830.787118 Thước anh vuông |
7 Ki lô mét vuông = 8371930.3241076 Thước anh vuông | 18 Ki lô mét vuông = 21527820.833419 Thước anh vuông |
8 Ki lô mét vuông = 9567920.3704086 Thước anh vuông | 19 Ki lô mét vuông = 22723810.879721 Thước anh vuông |
9 Ki lô mét vuông = 10763910.41671 Thước anh vuông | 20 Ki lô mét vuông = 23919800.926022 Thước anh vuông |