Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Dặm vuông (mi2)

Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Dặm vuông (km2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Dặm vuông (mi2)
 
 
Dặm vuông sang Ki lô mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Cách quy đổi km2 → mi2

1 Ki lô mét vuông bằng 0.38610215859254 Dặm vuông:

1 km2 = 0.38610215859254 mi2

1 mi2 = 2.58998811 km2

Dặm vuông

Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.

Ký hiệu:

  • sq mile
  • sq mi
  • sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
  • mile²
  • mi²
  • sq km

Bảng Ki lô mét vuông sang Dặm vuông

1km2 bằng bao nhiêu mi2
0.01 Ki lô mét vuông = 0.0038610215859254 Dặm vuông10 Ki lô mét vuông = 3.8610215859254 Dặm vuông
0.1 Ki lô mét vuông = 0.038610215859254 Dặm vuông11 Ki lô mét vuông = 4.2471237445179 Dặm vuông
1 Ki lô mét vuông = 0.38610215859254 Dặm vuông12 Ki lô mét vuông = 4.6332259031104 Dặm vuông
2 Ki lô mét vuông = 0.77220431718507 Dặm vuông13 Ki lô mét vuông = 5.019328061703 Dặm vuông
3 Ki lô mét vuông = 1.1583064757776 Dặm vuông14 Ki lô mét vuông = 5.4054302202955 Dặm vuông
4 Ki lô mét vuông = 1.5444086343701 Dặm vuông15 Ki lô mét vuông = 5.791532378888 Dặm vuông
5 Ki lô mét vuông = 1.9305107929627 Dặm vuông16 Ki lô mét vuông = 6.1776345374806 Dặm vuông
6 Ki lô mét vuông = 2.3166129515552 Dặm vuông17 Ki lô mét vuông = 6.5637366960731 Dặm vuông
7 Ki lô mét vuông = 2.7027151101477 Dặm vuông18 Ki lô mét vuông = 6.9498388546656 Dặm vuông
8 Ki lô mét vuông = 3.0888172687403 Dặm vuông19 Ki lô mét vuông = 7.3359410132582 Dặm vuông
9 Ki lô mét vuông = 3.4749194273328 Dặm vuông20 Ki lô mét vuông = 7.7220431718507 Dặm vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 ki lô mét vuông bằng bao nhiêu dặm vuông? Dễ dàng chuyển đổi Ki lô mét vuông ra Dặm vuông (km2 → mi2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán