Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Mẫu Anh (km2 → ac). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Cách quy đổi km2 → ac
1 Ki lô mét vuông bằng 247.10540725936 Mẫu Anh:
1 km2 = 247.10540725936 ac
1 ac = 0.004046856 km2
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Bảng Ki lô mét vuông sang Mẫu Anh
1km2 bằng bao nhiêu ac | |
---|---|
0.01 Ki lô mét vuông = 2.4710540725936 Mẫu Anh | 10 Ki lô mét vuông = 2471.0540725936 Mẫu Anh |
0.1 Ki lô mét vuông = 24.710540725936 Mẫu Anh | 11 Ki lô mét vuông = 2718.159479853 Mẫu Anh |
1 Ki lô mét vuông = 247.10540725936 Mẫu Anh | 12 Ki lô mét vuông = 2965.2648871124 Mẫu Anh |
2 Ki lô mét vuông = 494.21081451873 Mẫu Anh | 13 Ki lô mét vuông = 3212.3702943717 Mẫu Anh |
3 Ki lô mét vuông = 741.31622177809 Mẫu Anh | 14 Ki lô mét vuông = 3459.4757016311 Mẫu Anh |
4 Ki lô mét vuông = 988.42162903746 Mẫu Anh | 15 Ki lô mét vuông = 3706.5811088905 Mẫu Anh |
5 Ki lô mét vuông = 1235.5270362968 Mẫu Anh | 16 Ki lô mét vuông = 3953.6865161498 Mẫu Anh |
6 Ki lô mét vuông = 1482.6324435562 Mẫu Anh | 17 Ki lô mét vuông = 4200.7919234092 Mẫu Anh |
7 Ki lô mét vuông = 1729.7378508155 Mẫu Anh | 18 Ki lô mét vuông = 4447.8973306685 Mẫu Anh |
8 Ki lô mét vuông = 1976.8432580749 Mẫu Anh | 19 Ki lô mét vuông = 4695.0027379279 Mẫu Anh |
9 Ki lô mét vuông = 2223.9486653343 Mẫu Anh | 20 Ki lô mét vuông = 4942.1081451873 Mẫu Anh |