Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Inch (km2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Cách quy đổi km2 → in2
1 Ki lô mét vuông bằng 1550003100.0062 Inch:
1 km2 = 1550003100.0062 in2
1 in2 = 6.4516E-10 km2
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Bảng Ki lô mét vuông sang Inch
1km2 bằng bao nhiêu in2 | |
---|---|
0.01 Ki lô mét vuông = 15500031.000062 Inch | 10 Ki lô mét vuông = 15500031000.062 Inch |
0.1 Ki lô mét vuông = 155000310.00062 Inch | 11 Ki lô mét vuông = 17050034100.068 Inch |
1 Ki lô mét vuông = 1550003100.0062 Inch | 12 Ki lô mét vuông = 18600037200.074 Inch |
2 Ki lô mét vuông = 3100006200.0124 Inch | 13 Ki lô mét vuông = 20150040300.081 Inch |
3 Ki lô mét vuông = 4650009300.0186 Inch | 14 Ki lô mét vuông = 21700043400.087 Inch |
4 Ki lô mét vuông = 6200012400.0248 Inch | 15 Ki lô mét vuông = 23250046500.093 Inch |
5 Ki lô mét vuông = 7750015500.031 Inch | 16 Ki lô mét vuông = 24800049600.099 Inch |
6 Ki lô mét vuông = 9300018600.0372 Inch | 17 Ki lô mét vuông = 26350052700.105 Inch |
7 Ki lô mét vuông = 10850021700.043 Inch | 18 Ki lô mét vuông = 27900055800.112 Inch |
8 Ki lô mét vuông = 12400024800.05 Inch | 19 Ki lô mét vuông = 29450058900.118 Inch |
9 Ki lô mét vuông = 13950027900.056 Inch | 20 Ki lô mét vuông = 31000062000.124 Inch |