Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Micrômét vuông (um2)

Máy tính đổi từ Ki lô mét vuông sang Micrômét vuông (km2 → um2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang Micrômét vuông (um2)
 
 
Micrômét vuông sang Ki lô mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Cách quy đổi km2 → um2

1 Ki lô mét vuông bằng 1.0E+18 Micrômét vuông:

1 km2 = 1.0E+18 um2

1 um2 = 1.0E-18 km2

Micrômét vuông

Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)

Bảng Ki lô mét vuông sang Micrômét vuông

1km2 bằng bao nhiêu um2
0.01 Ki lô mét vuông = 1.0E+16 Micrômét vuông10 Ki lô mét vuông = 1.0E+19 Micrômét vuông
0.1 Ki lô mét vuông = 1.0E+17 Micrômét vuông11 Ki lô mét vuông = 1.1E+19 Micrômét vuông
1 Ki lô mét vuông = 1.0E+18 Micrômét vuông12 Ki lô mét vuông = 1.2E+19 Micrômét vuông
2 Ki lô mét vuông = 2.0E+18 Micrômét vuông13 Ki lô mét vuông = 1.3E+19 Micrômét vuông
3 Ki lô mét vuông = 3.0E+18 Micrômét vuông14 Ki lô mét vuông = 1.4E+19 Micrômét vuông
4 Ki lô mét vuông = 4.0E+18 Micrômét vuông15 Ki lô mét vuông = 1.5E+19 Micrômét vuông
5 Ki lô mét vuông = 5.0E+18 Micrômét vuông16 Ki lô mét vuông = 1.6E+19 Micrômét vuông
6 Ki lô mét vuông = 6.0E+18 Micrômét vuông17 Ki lô mét vuông = 1.7E+19 Micrômét vuông
7 Ki lô mét vuông = 7.0E+18 Micrômét vuông18 Ki lô mét vuông = 1.8E+19 Micrômét vuông
8 Ki lô mét vuông = 8.0E+18 Micrômét vuông19 Ki lô mét vuông = 1.9E+19 Micrômét vuông
9 Ki lô mét vuông = 9.0E+18 Micrômét vuông20 Ki lô mét vuông = 2.0E+19 Micrômét vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 ki lô mét vuông bằng bao nhiêu micrômét vuông? Dễ dàng chuyển đổi Ki lô mét vuông ra Micrômét vuông (km2 → um2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán