Đổi Micrômét vuông (um2) sang Ki lô mét vuông (km2)

Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Ki lô mét vuông (um2 → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét vuông (um2) sang Ki lô mét vuông (km2)
 
 
Ki lô mét vuông sang Micrômét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét vuông

Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)

Cách quy đổi um2 → km2

1 Micrômét vuông bằng 1.0E-18 Ki lô mét vuông:

1 um2 = 1.0E-18 km2

1 km2 = 1.0E+18 um2

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Bảng Micrômét vuông sang Ki lô mét vuông

1um2 bằng bao nhiêu km2
0.01 Micrômét vuông = 1.0E-20 Ki lô mét vuông10 Micrômét vuông = 1.0E-17 Ki lô mét vuông
0.1 Micrômét vuông = 1.0E-19 Ki lô mét vuông11 Micrômét vuông = 1.1E-17 Ki lô mét vuông
1 Micrômét vuông = 1.0E-18 Ki lô mét vuông12 Micrômét vuông = 1.2E-17 Ki lô mét vuông
2 Micrômét vuông = 2.0E-18 Ki lô mét vuông13 Micrômét vuông = 1.3E-17 Ki lô mét vuông
3 Micrômét vuông = 3.0E-18 Ki lô mét vuông14 Micrômét vuông = 1.4E-17 Ki lô mét vuông
4 Micrômét vuông = 4.0E-18 Ki lô mét vuông15 Micrômét vuông = 1.5E-17 Ki lô mét vuông
5 Micrômét vuông = 5.0E-18 Ki lô mét vuông16 Micrômét vuông = 1.6E-17 Ki lô mét vuông
6 Micrômét vuông = 6.0E-18 Ki lô mét vuông17 Micrômét vuông = 1.7E-17 Ki lô mét vuông
7 Micrômét vuông = 7.0E-18 Ki lô mét vuông18 Micrômét vuông = 1.8E-17 Ki lô mét vuông
8 Micrômét vuông = 8.0E-18 Ki lô mét vuông19 Micrômét vuông = 1.9E-17 Ki lô mét vuông
9 Micrômét vuông = 9.0E-18 Ki lô mét vuông20 Micrômét vuông = 2.0E-17 Ki lô mét vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 micrômét vuông bằng bao nhiêu ki lô mét vuông? Dễ dàng chuyển đổi Micrômét vuông ra Ki lô mét vuông (um2 → km2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán