Đổi Micrômét vuông (um2) sang Milimet vuông (mm2)

Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Milimet vuông (um2 → mm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét vuông (um2) sang Milimet vuông (mm2)
 
 
Milimet vuông sang Micrômét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét vuông

Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)

Cách quy đổi um2 → mm2

1 Micrômét vuông bằng 1.0E-6 Milimet vuông:

1 um2 = 1.0E-6 mm2

1 mm2 = 1000000 um2

Milimet vuông

Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.

Bảng Micrômét vuông sang Milimet vuông

1um2 bằng bao nhiêu mm2
0.01 Micrômét vuông = 1.0E-8 Milimet vuông10 Micrômét vuông = 1.0E-5 Milimet vuông
0.1 Micrômét vuông = 1.0E-7 Milimet vuông11 Micrômét vuông = 1.1E-5 Milimet vuông
1 Micrômét vuông = 1.0E-6 Milimet vuông12 Micrômét vuông = 1.2E-5 Milimet vuông
2 Micrômét vuông = 2.0E-6 Milimet vuông13 Micrômét vuông = 1.3E-5 Milimet vuông
3 Micrômét vuông = 3.0E-6 Milimet vuông14 Micrômét vuông = 1.4E-5 Milimet vuông
4 Micrômét vuông = 4.0E-6 Milimet vuông15 Micrômét vuông = 1.5E-5 Milimet vuông
5 Micrômét vuông = 5.0E-6 Milimet vuông16 Micrômét vuông = 1.6E-5 Milimet vuông
6 Micrômét vuông = 6.0E-6 Milimet vuông17 Micrômét vuông = 1.7E-5 Milimet vuông
7 Micrômét vuông = 7.0E-6 Milimet vuông18 Micrômét vuông = 1.8E-5 Milimet vuông
8 Micrômét vuông = 8.0E-6 Milimet vuông19 Micrômét vuông = 1.9E-5 Milimet vuông
9 Micrômét vuông = 9.0E-6 Milimet vuông20 Micrômét vuông = 2.0E-5 Milimet vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 micrômét vuông bằng bao nhiêu milimet vuông? Dễ dàng chuyển đổi Micrômét vuông ra Milimet vuông (um2 → mm2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán