Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Mét vuông (um2 → m2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → m2
1 Micrômét vuông bằng 1.0E-12 Mét vuông:
1 um2 = 1.0E-12 m2
1 m2 = 1000000000000 um2
Mét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.
Về đơn vị quy đổi
Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).
Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:
- 1m2 = 0,000 001 km2
- 1m2 = 10.000 cm2
- 1m2 = 0,0001 hecta
- 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
- 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.
Bảng Micrômét vuông sang Mét vuông
1um2 bằng bao nhiêu m2 | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 1.0E-14 Mét vuông | 10 Micrômét vuông = 1.0E-11 Mét vuông |
0.1 Micrômét vuông = 1.0E-13 Mét vuông | 11 Micrômét vuông = 1.1E-11 Mét vuông |
1 Micrômét vuông = 1.0E-12 Mét vuông | 12 Micrômét vuông = 1.2E-11 Mét vuông |
2 Micrômét vuông = 2.0E-12 Mét vuông | 13 Micrômét vuông = 1.3E-11 Mét vuông |
3 Micrômét vuông = 3.0E-12 Mét vuông | 14 Micrômét vuông = 1.4E-11 Mét vuông |
4 Micrômét vuông = 4.0E-12 Mét vuông | 15 Micrômét vuông = 1.5E-11 Mét vuông |
5 Micrômét vuông = 5.0E-12 Mét vuông | 16 Micrômét vuông = 1.6E-11 Mét vuông |
6 Micrômét vuông = 6.0E-12 Mét vuông | 17 Micrômét vuông = 1.7E-11 Mét vuông |
7 Micrômét vuông = 7.0E-12 Mét vuông | 18 Micrômét vuông = 1.8E-11 Mét vuông |
8 Micrômét vuông = 8.0E-12 Mét vuông | 19 Micrômét vuông = 1.9E-11 Mét vuông |
9 Micrômét vuông = 9.0E-12 Mét vuông | 20 Micrômét vuông = 2.0E-11 Mét vuông |