Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Dặm vuông (um2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → mi2
1 Micrômét vuông bằng 3.8610215859254E-19 Dặm vuông:
1 um2 = 3.8610215859254E-19 mi2
1 mi2 = 2.58998811E+18 um2
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Bảng Micrômét vuông sang Dặm vuông
1um2 bằng bao nhiêu mi2 | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 3.8610215859254E-21 Dặm vuông | 10 Micrômét vuông = 3.8610215859253E-18 Dặm vuông |
0.1 Micrômét vuông = 3.8610215859254E-20 Dặm vuông | 11 Micrômét vuông = 4.2471237445179E-18 Dặm vuông |
1 Micrômét vuông = 3.8610215859254E-19 Dặm vuông | 12 Micrômét vuông = 4.6332259031104E-18 Dặm vuông |
2 Micrômét vuông = 7.7220431718507E-19 Dặm vuông | 13 Micrômét vuông = 5.019328061703E-18 Dặm vuông |
3 Micrômét vuông = 1.1583064757776E-18 Dặm vuông | 14 Micrômét vuông = 5.4054302202955E-18 Dặm vuông |
4 Micrômét vuông = 1.5444086343701E-18 Dặm vuông | 15 Micrômét vuông = 5.791532378888E-18 Dặm vuông |
5 Micrômét vuông = 1.9305107929627E-18 Dặm vuông | 16 Micrômét vuông = 6.1776345374806E-18 Dặm vuông |
6 Micrômét vuông = 2.3166129515552E-18 Dặm vuông | 17 Micrômét vuông = 6.5637366960731E-18 Dặm vuông |
7 Micrômét vuông = 2.7027151101477E-18 Dặm vuông | 18 Micrômét vuông = 6.9498388546656E-18 Dặm vuông |
8 Micrômét vuông = 3.0888172687403E-18 Dặm vuông | 19 Micrômét vuông = 7.3359410132582E-18 Dặm vuông |
9 Micrômét vuông = 3.4749194273328E-18 Dặm vuông | 20 Micrômét vuông = 7.7220431718507E-18 Dặm vuông |