Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Đêcimét vuông (um2 → dm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → dm2
1 Micrômét vuông bằng 1.0E-10 Đêcimét vuông:
1 um2 = 1.0E-10 dm2
1 dm2 = 10000000000 um2
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Bảng Micrômét vuông sang Đêcimét vuông
1um2 bằng bao nhiêu dm2 | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 1.0E-12 Đêcimét vuông | 10 Micrômét vuông = 1.0E-9 Đêcimét vuông |
0.1 Micrômét vuông = 1.0E-11 Đêcimét vuông | 11 Micrômét vuông = 1.1E-9 Đêcimét vuông |
1 Micrômét vuông = 1.0E-10 Đêcimét vuông | 12 Micrômét vuông = 1.2E-9 Đêcimét vuông |
2 Micrômét vuông = 2.0E-10 Đêcimét vuông | 13 Micrômét vuông = 1.3E-9 Đêcimét vuông |
3 Micrômét vuông = 3.0E-10 Đêcimét vuông | 14 Micrômét vuông = 1.4E-9 Đêcimét vuông |
4 Micrômét vuông = 4.0E-10 Đêcimét vuông | 15 Micrômét vuông = 1.5E-9 Đêcimét vuông |
5 Micrômét vuông = 5.0E-10 Đêcimét vuông | 16 Micrômét vuông = 1.6E-9 Đêcimét vuông |
6 Micrômét vuông = 6.0E-10 Đêcimét vuông | 17 Micrômét vuông = 1.7E-9 Đêcimét vuông |
7 Micrômét vuông = 7.0E-10 Đêcimét vuông | 18 Micrômét vuông = 1.8E-9 Đêcimét vuông |
8 Micrômét vuông = 8.0E-10 Đêcimét vuông | 19 Micrômét vuông = 1.9E-9 Đêcimét vuông |
9 Micrômét vuông = 9.0E-10 Đêcimét vuông | 20 Micrômét vuông = 2.0E-9 Đêcimét vuông |