Máy tính đổi từ Milimet vuông sang Micrômét vuông (mm2 → um2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimet vuông
Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.
Cách quy đổi mm2 → um2
1 Milimet vuông bằng 1000000 Micrômét vuông:
1 mm2 = 1000000 um2
1 um2 = 1.0E-6 mm2
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Bảng Milimet vuông sang Micrômét vuông
1mm2 bằng bao nhiêu um2 | |
---|---|
0.01 Milimet vuông = 10000 Micrômét vuông | 10 Milimet vuông = 10000000 Micrômét vuông |
0.1 Milimet vuông = 100000 Micrômét vuông | 11 Milimet vuông = 11000000 Micrômét vuông |
1 Milimet vuông = 1000000 Micrômét vuông | 12 Milimet vuông = 12000000 Micrômét vuông |
2 Milimet vuông = 2000000 Micrômét vuông | 13 Milimet vuông = 13000000 Micrômét vuông |
3 Milimet vuông = 3000000 Micrômét vuông | 14 Milimet vuông = 14000000 Micrômét vuông |
4 Milimet vuông = 4000000 Micrômét vuông | 15 Milimet vuông = 15000000 Micrômét vuông |
5 Milimet vuông = 5000000 Micrômét vuông | 16 Milimet vuông = 16000000 Micrômét vuông |
6 Milimet vuông = 6000000 Micrômét vuông | 17 Milimet vuông = 17000000 Micrômét vuông |
7 Milimet vuông = 7000000 Micrômét vuông | 18 Milimet vuông = 18000000 Micrômét vuông |
8 Milimet vuông = 8000000 Micrômét vuông | 19 Milimet vuông = 19000000 Micrômét vuông |
9 Milimet vuông = 9000000 Micrômét vuông | 20 Milimet vuông = 20000000 Micrômét vuông |