Máy tính đổi từ Milimet vuông sang Dặm vuông (mm2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimet vuông
Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.
Cách quy đổi mm2 → mi2
1 Milimet vuông bằng 3.8610215859254E-13 Dặm vuông:
1 mm2 = 3.8610215859254E-13 mi2
1 mi2 = 2589988110000 mm2
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Bảng Milimet vuông sang Dặm vuông
1mm2 bằng bao nhiêu mi2 | |
---|---|
0.01 Milimet vuông = 3.8610215859254E-15 Dặm vuông | 10 Milimet vuông = 3.8610215859253E-12 Dặm vuông |
0.1 Milimet vuông = 3.8610215859253E-14 Dặm vuông | 11 Milimet vuông = 4.2471237445179E-12 Dặm vuông |
1 Milimet vuông = 3.8610215859254E-13 Dặm vuông | 12 Milimet vuông = 4.6332259031104E-12 Dặm vuông |
2 Milimet vuông = 7.7220431718507E-13 Dặm vuông | 13 Milimet vuông = 5.019328061703E-12 Dặm vuông |
3 Milimet vuông = 1.1583064757776E-12 Dặm vuông | 14 Milimet vuông = 5.4054302202955E-12 Dặm vuông |
4 Milimet vuông = 1.5444086343701E-12 Dặm vuông | 15 Milimet vuông = 5.791532378888E-12 Dặm vuông |
5 Milimet vuông = 1.9305107929627E-12 Dặm vuông | 16 Milimet vuông = 6.1776345374806E-12 Dặm vuông |
6 Milimet vuông = 2.3166129515552E-12 Dặm vuông | 17 Milimet vuông = 6.5637366960731E-12 Dặm vuông |
7 Milimet vuông = 2.7027151101477E-12 Dặm vuông | 18 Milimet vuông = 6.9498388546656E-12 Dặm vuông |
8 Milimet vuông = 3.0888172687403E-12 Dặm vuông | 19 Milimet vuông = 7.3359410132582E-12 Dặm vuông |
9 Milimet vuông = 3.4749194273328E-12 Dặm vuông | 20 Milimet vuông = 7.7220431718507E-12 Dặm vuông |