Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Milimet vuông (mi2 → mm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Cách quy đổi mi2 → mm2
1 Dặm vuông bằng 2589988110000 Milimet vuông:
1 mi2 = 2589988110000 mm2
1 mm2 = 3.8610215859254E-13 mi2
Milimet vuông
Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.
Bảng Dặm vuông sang Milimet vuông
1mi2 bằng bao nhiêu mm2 | |
---|---|
0.01 Dặm vuông = 25899881100 Milimet vuông | 10 Dặm vuông = 25899881100000 Milimet vuông |
0.1 Dặm vuông = 258998811000 Milimet vuông | 11 Dặm vuông = 28489869210000 Milimet vuông |
1 Dặm vuông = 2589988110000 Milimet vuông | 12 Dặm vuông = 31079857320000 Milimet vuông |
2 Dặm vuông = 5179976220000 Milimet vuông | 13 Dặm vuông = 33669845430000 Milimet vuông |
3 Dặm vuông = 7769964330000 Milimet vuông | 14 Dặm vuông = 36259833540000 Milimet vuông |
4 Dặm vuông = 10359952440000 Milimet vuông | 15 Dặm vuông = 38849821650000 Milimet vuông |
5 Dặm vuông = 12949940550000 Milimet vuông | 16 Dặm vuông = 41439809760000 Milimet vuông |
6 Dặm vuông = 15539928660000 Milimet vuông | 17 Dặm vuông = 44029797870000 Milimet vuông |
7 Dặm vuông = 18129916770000 Milimet vuông | 18 Dặm vuông = 46619785980000 Milimet vuông |
8 Dặm vuông = 20719904880000 Milimet vuông | 19 Dặm vuông = 49209774090000 Milimet vuông |
9 Dặm vuông = 23309892990000 Milimet vuông | 20 Dặm vuông = 51799762200000 Milimet vuông |