Đổi Dặm vuông (mi2) sang Mét vuông (m2)

Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Mét vuông (mi2 → m2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Dặm vuông (mi2) sang Mét vuông (m2)
 
 
Mét vuông sang Dặm vuông (Hoán đổi đơn vị)

Dặm vuông

Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.

Ký hiệu:

  • sq mile
  • sq mi
  • sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
  • mile²
  • mi²
  • sq km

Cách quy đổi mi2 → m2

1 Dặm vuông bằng 2589988.11 Mét vuông:

1 mi2 = 2589988.11 m2

1 m2 = 3.8610215859254E-7 mi2

Mét vuông

Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.

Về đơn vị quy đổi

Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).

Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:

  • 1m2 = 0,000 001 km2
  • 1m2 = 10.000 cm2
  • 1m2 = 0,0001 hecta
  • 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
  • 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.

Bảng Dặm vuông sang Mét vuông

1mi2 bằng bao nhiêu m2
0.01 Dặm vuông = 25899.8811 Mét vuông10 Dặm vuông = 25899881.1 Mét vuông
0.1 Dặm vuông = 258998.811 Mét vuông11 Dặm vuông = 28489869.21 Mét vuông
1 Dặm vuông = 2589988.11 Mét vuông12 Dặm vuông = 31079857.32 Mét vuông
2 Dặm vuông = 5179976.22 Mét vuông13 Dặm vuông = 33669845.43 Mét vuông
3 Dặm vuông = 7769964.33 Mét vuông14 Dặm vuông = 36259833.54 Mét vuông
4 Dặm vuông = 10359952.44 Mét vuông15 Dặm vuông = 38849821.65 Mét vuông
5 Dặm vuông = 12949940.55 Mét vuông16 Dặm vuông = 41439809.76 Mét vuông
6 Dặm vuông = 15539928.66 Mét vuông17 Dặm vuông = 44029797.87 Mét vuông
7 Dặm vuông = 18129916.77 Mét vuông18 Dặm vuông = 46619785.98 Mét vuông
8 Dặm vuông = 20719904.88 Mét vuông19 Dặm vuông = 49209774.09 Mét vuông
9 Dặm vuông = 23309892.99 Mét vuông20 Dặm vuông = 51799762.2 Mét vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 dặm vuông bằng bao nhiêu mét vuông? Dễ dàng chuyển đổi Dặm vuông ra Mét vuông (mi2 → m2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán