Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Feet vuông (mi2 → ft2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Cách quy đổi mi2 → ft2
1 Dặm vuông bằng 27878399.996383 Feet vuông:
1 mi2 = 27878399.996383 ft2
1 ft2 = 3.5870064283809E-8 mi2
Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Bảng Dặm vuông sang Feet vuông
1mi2 bằng bao nhiêu ft2 | |
---|---|
0.01 Dặm vuông = 278783.99996383 Feet vuông | 10 Dặm vuông = 278783999.96383 Feet vuông |
0.1 Dặm vuông = 2787839.9996383 Feet vuông | 11 Dặm vuông = 306662399.96022 Feet vuông |
1 Dặm vuông = 27878399.996383 Feet vuông | 12 Dặm vuông = 334540799.9566 Feet vuông |
2 Dặm vuông = 55756799.992767 Feet vuông | 13 Dặm vuông = 362419199.95298 Feet vuông |
3 Dặm vuông = 83635199.98915 Feet vuông | 14 Dặm vuông = 390297599.94937 Feet vuông |
4 Dặm vuông = 111513599.98553 Feet vuông | 15 Dặm vuông = 418175999.94575 Feet vuông |
5 Dặm vuông = 139391999.98192 Feet vuông | 16 Dặm vuông = 446054399.94213 Feet vuông |
6 Dặm vuông = 167270399.9783 Feet vuông | 17 Dặm vuông = 473932799.93852 Feet vuông |
7 Dặm vuông = 195148799.97468 Feet vuông | 18 Dặm vuông = 501811199.9349 Feet vuông |
8 Dặm vuông = 223027199.97107 Feet vuông | 19 Dặm vuông = 529689599.93128 Feet vuông |
9 Dặm vuông = 250905599.96745 Feet vuông | 20 Dặm vuông = 557567999.92767 Feet vuông |