Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Centimet vuông (mi2 → cm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Cách quy đổi mi2 → cm2
1 Dặm vuông bằng 25899881100 Centimet vuông:
1 mi2 = 25899881100 cm2
1 cm2 = 3.8610215859254E-11 mi2
Centimet vuông
Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….
1 cm2 bằng bao nhiêu m2
1 cm2 = 0.0001 m2
Bảng Dặm vuông sang Centimet vuông
1mi2 bằng bao nhiêu cm2 | |
---|---|
0.01 Dặm vuông = 258998811 Centimet vuông | 10 Dặm vuông = 258998811000 Centimet vuông |
0.1 Dặm vuông = 2589988110 Centimet vuông | 11 Dặm vuông = 284898692100 Centimet vuông |
1 Dặm vuông = 25899881100 Centimet vuông | 12 Dặm vuông = 310798573200 Centimet vuông |
2 Dặm vuông = 51799762200 Centimet vuông | 13 Dặm vuông = 336698454300 Centimet vuông |
3 Dặm vuông = 77699643300 Centimet vuông | 14 Dặm vuông = 362598335400 Centimet vuông |
4 Dặm vuông = 103599524400 Centimet vuông | 15 Dặm vuông = 388498216500 Centimet vuông |
5 Dặm vuông = 129499405500 Centimet vuông | 16 Dặm vuông = 414398097600 Centimet vuông |
6 Dặm vuông = 155399286600 Centimet vuông | 17 Dặm vuông = 440297978700 Centimet vuông |
7 Dặm vuông = 181299167700 Centimet vuông | 18 Dặm vuông = 466197859800 Centimet vuông |
8 Dặm vuông = 207199048800 Centimet vuông | 19 Dặm vuông = 492097740900 Centimet vuông |
9 Dặm vuông = 233098929900 Centimet vuông | 20 Dặm vuông = 517997622000 Centimet vuông |