Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Đêcimét vuông (mi2 → dm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Cách quy đổi mi2 → dm2
1 Dặm vuông bằng 258998811 Đêcimét vuông:
1 mi2 = 258998811 dm2
1 dm2 = 3.8610215859254E-9 mi2
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Bảng Dặm vuông sang Đêcimét vuông
1mi2 bằng bao nhiêu dm2 | |
---|---|
0.01 Dặm vuông = 2589988.11 Đêcimét vuông | 10 Dặm vuông = 2589988110 Đêcimét vuông |
0.1 Dặm vuông = 25899881.1 Đêcimét vuông | 11 Dặm vuông = 2848986921 Đêcimét vuông |
1 Dặm vuông = 258998811 Đêcimét vuông | 12 Dặm vuông = 3107985732 Đêcimét vuông |
2 Dặm vuông = 517997622 Đêcimét vuông | 13 Dặm vuông = 3366984543 Đêcimét vuông |
3 Dặm vuông = 776996433 Đêcimét vuông | 14 Dặm vuông = 3625983354 Đêcimét vuông |
4 Dặm vuông = 1035995244 Đêcimét vuông | 15 Dặm vuông = 3884982165 Đêcimét vuông |
5 Dặm vuông = 1294994055 Đêcimét vuông | 16 Dặm vuông = 4143980976 Đêcimét vuông |
6 Dặm vuông = 1553992866 Đêcimét vuông | 17 Dặm vuông = 4402979787 Đêcimét vuông |
7 Dặm vuông = 1812991677 Đêcimét vuông | 18 Dặm vuông = 4661978598 Đêcimét vuông |
8 Dặm vuông = 2071990488 Đêcimét vuông | 19 Dặm vuông = 4920977409 Đêcimét vuông |
9 Dặm vuông = 2330989299 Đêcimét vuông | 20 Dặm vuông = 5179976220 Đêcimét vuông |