Máy tính đổi từ Dặm vuông sang rd2 (mi2 → rd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Cách quy đổi mi2 → rd2
1 Dặm vuông bằng 102400.00014866 rd2:
1 mi2 = 102400.00014866 rd2
1 rd2 = 9.7656249858228E-6 mi2
rd2
Bảng Dặm vuông sang rd2
1mi2 bằng bao nhiêu rd2 | |
---|---|
0.01 Dặm vuông = 1024.0000014866 rd2 | 10 Dặm vuông = 1024000.0014866 rd2 |
0.1 Dặm vuông = 10240.000014866 rd2 | 11 Dặm vuông = 1126400.0016352 rd2 |
1 Dặm vuông = 102400.00014866 rd2 | 12 Dặm vuông = 1228800.0017839 rd2 |
2 Dặm vuông = 204800.00029732 rd2 | 13 Dặm vuông = 1331200.0019326 rd2 |
3 Dặm vuông = 307200.00044598 rd2 | 14 Dặm vuông = 1433600.0020812 rd2 |
4 Dặm vuông = 409600.00059463 rd2 | 15 Dặm vuông = 1536000.0022299 rd2 |
5 Dặm vuông = 512000.00074329 rd2 | 16 Dặm vuông = 1638400.0023785 rd2 |
6 Dặm vuông = 614400.00089195 rd2 | 17 Dặm vuông = 1740800.0025272 rd2 |
7 Dặm vuông = 716800.00104061 rd2 | 18 Dặm vuông = 1843200.0026759 rd2 |
8 Dặm vuông = 819200.00118927 rd2 | 19 Dặm vuông = 1945600.0028245 rd2 |
9 Dặm vuông = 921600.00133793 rd2 | 20 Dặm vuông = 2048000.0029732 rd2 |