Máy tính đổi từ rd2 sang Dặm vuông (rd2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → mi2
1 rd2 bằng 9.7656249858228E-6 Dặm vuông:
1 rd2 = 9.7656249858228E-6 mi2
1 mi2 = 102400.00014866 rd2
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Bảng rd2 sang Dặm vuông
1rd2 bằng bao nhiêu mi2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 9.7656249858228E-8 Dặm vuông | 10 rd2 = 9.7656249858228E-5 Dặm vuông |
0.1 rd2 = 9.7656249858228E-7 Dặm vuông | 11 rd2 = 0.00010742187484405 Dặm vuông |
1 rd2 = 9.7656249858228E-6 Dặm vuông | 12 rd2 = 0.00011718749982987 Dặm vuông |
2 rd2 = 1.9531249971646E-5 Dặm vuông | 13 rd2 = 0.0001269531248157 Dặm vuông |
3 rd2 = 2.9296874957468E-5 Dặm vuông | 14 rd2 = 0.00013671874980152 Dặm vuông |
4 rd2 = 3.9062499943291E-5 Dặm vuông | 15 rd2 = 0.00014648437478734 Dặm vuông |
5 rd2 = 4.8828124929114E-5 Dặm vuông | 16 rd2 = 0.00015624999977316 Dặm vuông |
6 rd2 = 5.8593749914937E-5 Dặm vuông | 17 rd2 = 0.00016601562475899 Dặm vuông |
7 rd2 = 6.835937490076E-5 Dặm vuông | 18 rd2 = 0.00017578124974481 Dặm vuông |
8 rd2 = 7.8124999886582E-5 Dặm vuông | 19 rd2 = 0.00018554687473063 Dặm vuông |
9 rd2 = 8.7890624872405E-5 Dặm vuông | 20 rd2 = 0.00019531249971646 Dặm vuông |