Máy tính đổi từ rd2 sang Inch (rd2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → in2
1 rd2 bằng 39203.999938 Inch:
1 rd2 = 39203.999938 in2
1 in2 = 2.5507601305517E-5 rd2
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Bảng rd2 sang Inch
1rd2 bằng bao nhiêu in2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 392.03999938 Inch | 10 rd2 = 392039.99938 Inch |
0.1 rd2 = 3920.3999938 Inch | 11 rd2 = 431243.999318 Inch |
1 rd2 = 39203.999938 Inch | 12 rd2 = 470447.999256 Inch |
2 rd2 = 78407.999876 Inch | 13 rd2 = 509651.999194 Inch |
3 rd2 = 117611.999814 Inch | 14 rd2 = 548855.999132 Inch |
4 rd2 = 156815.999752 Inch | 15 rd2 = 588059.99907 Inch |
5 rd2 = 196019.99969 Inch | 16 rd2 = 627263.999008 Inch |
6 rd2 = 235223.999628 Inch | 17 rd2 = 666467.998946 Inch |
7 rd2 = 274427.999566 Inch | 18 rd2 = 705671.998884 Inch |
8 rd2 = 313631.999504 Inch | 19 rd2 = 744875.998822 Inch |
9 rd2 = 352835.999442 Inch | 20 rd2 = 784079.99876 Inch |