Máy tính đổi từ rd2 sang Thước anh vuông (rd2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → yd2
1 rd2 bằng 30.24999995216 Thước anh vuông:
1 rd2 = 30.24999995216 yd2
1 yd2 = 0.03305785129195 rd2
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Bảng rd2 sang Thước anh vuông
1rd2 bằng bao nhiêu yd2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 0.3024999995216 Thước anh vuông | 10 rd2 = 302.4999995216 Thước anh vuông |
0.1 rd2 = 3.024999995216 Thước anh vuông | 11 rd2 = 332.74999947376 Thước anh vuông |
1 rd2 = 30.24999995216 Thước anh vuông | 12 rd2 = 362.99999942592 Thước anh vuông |
2 rd2 = 60.499999904321 Thước anh vuông | 13 rd2 = 393.24999937809 Thước anh vuông |
3 rd2 = 90.749999856481 Thước anh vuông | 14 rd2 = 423.49999933025 Thước anh vuông |
4 rd2 = 120.99999980864 Thước anh vuông | 15 rd2 = 453.74999928241 Thước anh vuông |
5 rd2 = 151.2499997608 Thước anh vuông | 16 rd2 = 483.99999923457 Thước anh vuông |
6 rd2 = 181.49999971296 Thước anh vuông | 17 rd2 = 514.24999918673 Thước anh vuông |
7 rd2 = 211.74999966512 Thước anh vuông | 18 rd2 = 544.49999913889 Thước anh vuông |
8 rd2 = 241.99999961728 Thước anh vuông | 19 rd2 = 574.74999909105 Thước anh vuông |
9 rd2 = 272.24999956944 Thước anh vuông | 20 rd2 = 604.99999904321 Thước anh vuông |