Máy tính đổi từ rd2 sang Đêcimét vuông (rd2 → dm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → dm2
1 rd2 bằng 2529.28526 Đêcimét vuông:
1 rd2 = 2529.28526 dm2
1 dm2 = 0.00039536861097273 rd2
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Bảng rd2 sang Đêcimét vuông
1rd2 bằng bao nhiêu dm2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 25.2928526 Đêcimét vuông | 10 rd2 = 25292.8526 Đêcimét vuông |
0.1 rd2 = 252.928526 Đêcimét vuông | 11 rd2 = 27822.13786 Đêcimét vuông |
1 rd2 = 2529.28526 Đêcimét vuông | 12 rd2 = 30351.42312 Đêcimét vuông |
2 rd2 = 5058.57052 Đêcimét vuông | 13 rd2 = 32880.70838 Đêcimét vuông |
3 rd2 = 7587.85578 Đêcimét vuông | 14 rd2 = 35409.99364 Đêcimét vuông |
4 rd2 = 10117.14104 Đêcimét vuông | 15 rd2 = 37939.2789 Đêcimét vuông |
5 rd2 = 12646.4263 Đêcimét vuông | 16 rd2 = 40468.56416 Đêcimét vuông |
6 rd2 = 15175.71156 Đêcimét vuông | 17 rd2 = 42997.84942 Đêcimét vuông |
7 rd2 = 17704.99682 Đêcimét vuông | 18 rd2 = 45527.13468 Đêcimét vuông |
8 rd2 = 20234.28208 Đêcimét vuông | 19 rd2 = 48056.41994 Đêcimét vuông |
9 rd2 = 22763.56734 Đêcimét vuông | 20 rd2 = 50585.7052 Đêcimét vuông |