Máy tính đổi từ Đêcimét vuông sang rd2 (dm2 → rd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Cách quy đổi dm2 → rd2
1 Đêcimét vuông bằng 0.00039536861097273 rd2:
1 dm2 = 0.00039536861097273 rd2
1 rd2 = 2529.28526 dm2
rd2
Bảng Đêcimét vuông sang rd2
1dm2 bằng bao nhiêu rd2 | |
---|---|
0.01 Đêcimét vuông = 3.9536861097273E-6 rd2 | 10 Đêcimét vuông = 0.0039536861097273 rd2 |
0.1 Đêcimét vuông = 3.9536861097273E-5 rd2 | 11 Đêcimét vuông = 0.0043490547207 rd2 |
1 Đêcimét vuông = 0.00039536861097273 rd2 | 12 Đêcimét vuông = 0.0047444233316728 rd2 |
2 Đêcimét vuông = 0.00079073722194546 rd2 | 13 Đêcimét vuông = 0.0051397919426455 rd2 |
3 Đêcimét vuông = 0.0011861058329182 rd2 | 14 Đêcimét vuông = 0.0055351605536182 rd2 |
4 Đêcimét vuông = 0.0015814744438909 rd2 | 15 Đêcimét vuông = 0.0059305291645909 rd2 |
5 Đêcimét vuông = 0.0019768430548636 rd2 | 16 Đêcimét vuông = 0.0063258977755637 rd2 |
6 Đêcimét vuông = 0.0023722116658364 rd2 | 17 Đêcimét vuông = 0.0067212663865364 rd2 |
7 Đêcimét vuông = 0.0027675802768091 rd2 | 18 Đêcimét vuông = 0.0071166349975091 rd2 |
8 Đêcimét vuông = 0.0031629488877818 rd2 | 19 Đêcimét vuông = 0.0075120036084819 rd2 |
9 Đêcimét vuông = 0.0035583174987546 rd2 | 20 Đêcimét vuông = 0.0079073722194546 rd2 |