Máy tính đổi từ Đêcimét vuông sang Milimet vuông (dm2 → mm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Cách quy đổi dm2 → mm2
1 Đêcimét vuông bằng 10000 Milimet vuông:
1 dm2 = 10000 mm2
1 mm2 = 0.0001 dm2
Milimet vuông
Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.
Bảng Đêcimét vuông sang Milimet vuông
1dm2 bằng bao nhiêu mm2 | |
---|---|
0.01 Đêcimét vuông = 100 Milimet vuông | 10 Đêcimét vuông = 100000 Milimet vuông |
0.1 Đêcimét vuông = 1000 Milimet vuông | 11 Đêcimét vuông = 110000 Milimet vuông |
1 Đêcimét vuông = 10000 Milimet vuông | 12 Đêcimét vuông = 120000 Milimet vuông |
2 Đêcimét vuông = 20000 Milimet vuông | 13 Đêcimét vuông = 130000 Milimet vuông |
3 Đêcimét vuông = 30000 Milimet vuông | 14 Đêcimét vuông = 140000 Milimet vuông |
4 Đêcimét vuông = 40000 Milimet vuông | 15 Đêcimét vuông = 150000 Milimet vuông |
5 Đêcimét vuông = 50000 Milimet vuông | 16 Đêcimét vuông = 160000 Milimet vuông |
6 Đêcimét vuông = 60000 Milimet vuông | 17 Đêcimét vuông = 170000 Milimet vuông |
7 Đêcimét vuông = 70000 Milimet vuông | 18 Đêcimét vuông = 180000 Milimet vuông |
8 Đêcimét vuông = 80000 Milimet vuông | 19 Đêcimét vuông = 190000 Milimet vuông |
9 Đêcimét vuông = 90000 Milimet vuông | 20 Đêcimét vuông = 200000 Milimet vuông |