Đổi Inch (in2) sang rd2 (rd2)

Máy tính đổi từ Inch sang rd2 (in2 → rd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in2) sang rd2 (rd2)
 
 
rd2 sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?

Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu

1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm

1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch

Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm

Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m

Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.

Cách quy đổi in2 → rd2

1 Inch bằng 2.5507601305517E-5 rd2:

1 in2 = 2.5507601305517E-5 rd2

1 rd2 = 39203.999938 in2

rd2

Bảng Inch sang rd2

1in2 bằng bao nhiêu rd2
0.01 Inch = 2.5507601305517E-7 rd210 Inch = 0.00025507601305517 rd2
0.1 Inch = 2.5507601305517E-6 rd211 Inch = 0.00028058361436068 rd2
1 Inch = 2.5507601305517E-5 rd212 Inch = 0.0003060912156662 rd2
2 Inch = 5.1015202611033E-5 rd213 Inch = 0.00033159881697172 rd2
3 Inch = 7.652280391655E-5 rd214 Inch = 0.00035710641827723 rd2
4 Inch = 0.00010203040522207 rd215 Inch = 0.00038261401958275 rd2
5 Inch = 0.00012753800652758 rd216 Inch = 0.00040812162088827 rd2
6 Inch = 0.0001530456078331 rd217 Inch = 0.00043362922219378 rd2
7 Inch = 0.00017855320913862 rd218 Inch = 0.0004591368234993 rd2
8 Inch = 0.00020406081044413 rd219 Inch = 0.00048464442480482 rd2
9 Inch = 0.00022956841174965 rd220 Inch = 0.00051015202611033 rd2

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 inch bằng bao nhiêu rd2? Dễ dàng chuyển đổi Inch ra rd2 (in2 → rd2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán