Máy tính đổi từ Inch sang Mẫu Anh (in2 → ac). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Cách quy đổi in2 → ac
1 Inch bằng 1.5942252454745E-7 Mẫu Anh:
1 in2 = 1.5942252454745E-7 ac
1 ac = 6272639.3452787 in2
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Bảng Inch sang Mẫu Anh
1in2 bằng bao nhiêu ac | |
---|---|
0.01 Inch = 1.5942252454745E-9 Mẫu Anh | 10 Inch = 1.5942252454745E-6 Mẫu Anh |
0.1 Inch = 1.5942252454745E-8 Mẫu Anh | 11 Inch = 1.753647770022E-6 Mẫu Anh |
1 Inch = 1.5942252454745E-7 Mẫu Anh | 12 Inch = 1.9130702945694E-6 Mẫu Anh |
2 Inch = 3.188450490949E-7 Mẫu Anh | 13 Inch = 2.0724928191169E-6 Mẫu Anh |
3 Inch = 4.7826757364235E-7 Mẫu Anh | 14 Inch = 2.2319153436643E-6 Mẫu Anh |
4 Inch = 6.376900981898E-7 Mẫu Anh | 15 Inch = 2.3913378682118E-6 Mẫu Anh |
5 Inch = 7.9711262273726E-7 Mẫu Anh | 16 Inch = 2.5507603927592E-6 Mẫu Anh |
6 Inch = 9.5653514728471E-7 Mẫu Anh | 17 Inch = 2.7101829173067E-6 Mẫu Anh |
7 Inch = 1.1159576718322E-6 Mẫu Anh | 18 Inch = 2.8696054418541E-6 Mẫu Anh |
8 Inch = 1.2753801963796E-6 Mẫu Anh | 19 Inch = 3.0290279664016E-6 Mẫu Anh |
9 Inch = 1.4348027209271E-6 Mẫu Anh | 20 Inch = 3.188450490949E-6 Mẫu Anh |