Máy tính đổi từ Inch sang Thước anh vuông (in2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Cách quy đổi in2 → yd2
1 Inch bằng 0.0007716049382716 Thước anh vuông:
1 in2 = 0.0007716049382716 yd2
1 yd2 = 1296 in2
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Bảng Inch sang Thước anh vuông
1in2 bằng bao nhiêu yd2 | |
---|---|
0.01 Inch = 7.716049382716E-6 Thước anh vuông | 10 Inch = 0.007716049382716 Thước anh vuông |
0.1 Inch = 7.7160493827161E-5 Thước anh vuông | 11 Inch = 0.0084876543209877 Thước anh vuông |
1 Inch = 0.0007716049382716 Thước anh vuông | 12 Inch = 0.0092592592592593 Thước anh vuông |
2 Inch = 0.0015432098765432 Thước anh vuông | 13 Inch = 0.010030864197531 Thước anh vuông |
3 Inch = 0.0023148148148148 Thước anh vuông | 14 Inch = 0.010802469135802 Thước anh vuông |
4 Inch = 0.0030864197530864 Thước anh vuông | 15 Inch = 0.011574074074074 Thước anh vuông |
5 Inch = 0.003858024691358 Thước anh vuông | 16 Inch = 0.012345679012346 Thước anh vuông |
6 Inch = 0.0046296296296296 Thước anh vuông | 17 Inch = 0.013117283950617 Thước anh vuông |
7 Inch = 0.0054012345679012 Thước anh vuông | 18 Inch = 0.013888888888889 Thước anh vuông |
8 Inch = 0.0061728395061728 Thước anh vuông | 19 Inch = 0.01466049382716 Thước anh vuông |
9 Inch = 0.0069444444444444 Thước anh vuông | 20 Inch = 0.015432098765432 Thước anh vuông |