Máy tính đổi từ Inch sang Ki lô mét vuông (in2 → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Cách quy đổi in2 → km2
1 Inch bằng 6.4516E-10 Ki lô mét vuông:
1 in2 = 6.4516E-10 km2
1 km2 = 1550003100.0062 in2
Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Bảng Inch sang Ki lô mét vuông
1in2 bằng bao nhiêu km2 | |
---|---|
0.01 Inch = 6.4516E-12 Ki lô mét vuông | 10 Inch = 6.4516E-9 Ki lô mét vuông |
0.1 Inch = 6.4516E-11 Ki lô mét vuông | 11 Inch = 7.09676E-9 Ki lô mét vuông |
1 Inch = 6.4516E-10 Ki lô mét vuông | 12 Inch = 7.74192E-9 Ki lô mét vuông |
2 Inch = 1.29032E-9 Ki lô mét vuông | 13 Inch = 8.38708E-9 Ki lô mét vuông |
3 Inch = 1.93548E-9 Ki lô mét vuông | 14 Inch = 9.03224E-9 Ki lô mét vuông |
4 Inch = 2.58064E-9 Ki lô mét vuông | 15 Inch = 9.6774E-9 Ki lô mét vuông |
5 Inch = 3.2258E-9 Ki lô mét vuông | 16 Inch = 1.032256E-8 Ki lô mét vuông |
6 Inch = 3.87096E-9 Ki lô mét vuông | 17 Inch = 1.096772E-8 Ki lô mét vuông |
7 Inch = 4.51612E-9 Ki lô mét vuông | 18 Inch = 1.161288E-8 Ki lô mét vuông |
8 Inch = 5.16128E-9 Ki lô mét vuông | 19 Inch = 1.225804E-8 Ki lô mét vuông |
9 Inch = 5.80644E-9 Ki lô mét vuông | 20 Inch = 1.29032E-8 Ki lô mét vuông |