Đổi Dặm vuông (mi2) sang Thước anh vuông (yd2)

Máy tính đổi từ Dặm vuông sang Thước anh vuông (mi2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Dặm vuông (mi2) sang Thước anh vuông (yd2)
 
 
Thước anh vuông sang Dặm vuông (Hoán đổi đơn vị)

Dặm vuông

Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.

Ký hiệu:

  • sq mile
  • sq mi
  • sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
  • mile²
  • mi²
  • sq km

Cách quy đổi mi2 → yd2

1 Dặm vuông bằng 3097599.9995981 Thước anh vuông:

1 mi2 = 3097599.9995981 yd2

1 yd2 = 3.2283057855428E-7 mi2

Thước anh vuông

Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.

Ký hiệu: 

  • square yards, square yard, square yds, square yd
  • sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
  • yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
  • yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
  • yards², yard², yds², yd²

Bảng Dặm vuông sang Thước anh vuông

1mi2 bằng bao nhiêu yd2
0.01 Dặm vuông = 30975.999995981 Thước anh vuông10 Dặm vuông = 30975999.995981 Thước anh vuông
0.1 Dặm vuông = 309759.99995981 Thước anh vuông11 Dặm vuông = 34073599.99558 Thước anh vuông
1 Dặm vuông = 3097599.9995981 Thước anh vuông12 Dặm vuông = 37171199.995178 Thước anh vuông
2 Dặm vuông = 6195199.9991963 Thước anh vuông13 Dặm vuông = 40268799.994776 Thước anh vuông
3 Dặm vuông = 9292799.9987944 Thước anh vuông14 Dặm vuông = 43366399.994374 Thước anh vuông
4 Dặm vuông = 12390399.998393 Thước anh vuông15 Dặm vuông = 46463999.993972 Thước anh vuông
5 Dặm vuông = 15487999.997991 Thước anh vuông16 Dặm vuông = 49561599.99357 Thước anh vuông
6 Dặm vuông = 18585599.997589 Thước anh vuông17 Dặm vuông = 52659199.993169 Thước anh vuông
7 Dặm vuông = 21683199.997187 Thước anh vuông18 Dặm vuông = 55756799.992767 Thước anh vuông
8 Dặm vuông = 24780799.996785 Thước anh vuông19 Dặm vuông = 58854399.992365 Thước anh vuông
9 Dặm vuông = 27878399.996383 Thước anh vuông20 Dặm vuông = 61951999.991963 Thước anh vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 dặm vuông bằng bao nhiêu thước anh vuông? Dễ dàng chuyển đổi Dặm vuông ra Thước anh vuông (mi2 → yd2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán