Đổi Thước anh vuông (yd2) sang Dặm vuông (mi2)

Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Dặm vuông (yd2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Thước anh vuông (yd2) sang Dặm vuông (mi2)
 
 
Dặm vuông sang Thước anh vuông (Hoán đổi đơn vị)

Thước anh vuông

Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.

Ký hiệu: 

  • square yards, square yard, square yds, square yd
  • sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
  • yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
  • yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
  • yards², yard², yds², yd²

Cách quy đổi yd2 → mi2

1 Thước anh vuông bằng 3.2283057855428E-7 Dặm vuông:

1 yd2 = 3.2283057855428E-7 mi2

1 mi2 = 3097599.9995981 yd2

Dặm vuông

Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.

Ký hiệu:

  • sq mile
  • sq mi
  • sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
  • mile²
  • mi²
  • sq km

Bảng Thước anh vuông sang Dặm vuông

1yd2 bằng bao nhiêu mi2
0.01 Thước anh vuông = 3.2283057855428E-9 Dặm vuông10 Thước anh vuông = 3.2283057855428E-6 Dặm vuông
0.1 Thước anh vuông = 3.2283057855428E-8 Dặm vuông11 Thước anh vuông = 3.5511363640971E-6 Dặm vuông
1 Thước anh vuông = 3.2283057855428E-7 Dặm vuông12 Thước anh vuông = 3.8739669426513E-6 Dặm vuông
2 Thước anh vuông = 6.4566115710856E-7 Dặm vuông13 Thước anh vuông = 4.1967975212056E-6 Dặm vuông
3 Thước anh vuông = 9.6849173566283E-7 Dặm vuông14 Thước anh vuông = 4.5196280997599E-6 Dặm vuông
4 Thước anh vuông = 1.2913223142171E-6 Dặm vuông15 Thước anh vuông = 4.8424586783142E-6 Dặm vuông
5 Thước anh vuông = 1.6141528927714E-6 Dặm vuông16 Thước anh vuông = 5.1652892568684E-6 Dặm vuông
6 Thước anh vuông = 1.9369834713257E-6 Dặm vuông17 Thước anh vuông = 5.4881198354227E-6 Dặm vuông
7 Thước anh vuông = 2.2598140498799E-6 Dặm vuông18 Thước anh vuông = 5.810950413977E-6 Dặm vuông
8 Thước anh vuông = 2.5826446284342E-6 Dặm vuông19 Thước anh vuông = 6.1337809925313E-6 Dặm vuông
9 Thước anh vuông = 2.9054752069885E-6 Dặm vuông20 Thước anh vuông = 6.4566115710856E-6 Dặm vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 thước anh vuông bằng bao nhiêu dặm vuông? Dễ dàng chuyển đổi Thước anh vuông ra Dặm vuông (yd2 → mi2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán