Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Centimet vuông (yd2 → cm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Cách quy đổi yd2 → cm2
1 Thước anh vuông bằng 8361.2736 Centimet vuông:
1 yd2 = 8361.2736 cm2
1 cm2 = 0.00011959900463011 yd2
Centimet vuông
Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….
1 cm2 bằng bao nhiêu m2
1 cm2 = 0.0001 m2
Bảng Thước anh vuông sang Centimet vuông
1yd2 bằng bao nhiêu cm2 | |
---|---|
0.01 Thước anh vuông = 83.612736 Centimet vuông | 10 Thước anh vuông = 83612.736 Centimet vuông |
0.1 Thước anh vuông = 836.12736 Centimet vuông | 11 Thước anh vuông = 91974.0096 Centimet vuông |
1 Thước anh vuông = 8361.2736 Centimet vuông | 12 Thước anh vuông = 100335.2832 Centimet vuông |
2 Thước anh vuông = 16722.5472 Centimet vuông | 13 Thước anh vuông = 108696.5568 Centimet vuông |
3 Thước anh vuông = 25083.8208 Centimet vuông | 14 Thước anh vuông = 117057.8304 Centimet vuông |
4 Thước anh vuông = 33445.0944 Centimet vuông | 15 Thước anh vuông = 125419.104 Centimet vuông |
5 Thước anh vuông = 41806.368 Centimet vuông | 16 Thước anh vuông = 133780.3776 Centimet vuông |
6 Thước anh vuông = 50167.6416 Centimet vuông | 17 Thước anh vuông = 142141.6512 Centimet vuông |
7 Thước anh vuông = 58528.9152 Centimet vuông | 18 Thước anh vuông = 150502.9248 Centimet vuông |
8 Thước anh vuông = 66890.1888 Centimet vuông | 19 Thước anh vuông = 158864.1984 Centimet vuông |
9 Thước anh vuông = 75251.4624 Centimet vuông | 20 Thước anh vuông = 167225.472 Centimet vuông |