Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Mét vuông (yd2 → m2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Cách quy đổi yd2 → m2
1 Thước anh vuông bằng 0.83612736 Mét vuông:
1 yd2 = 0.83612736 m2
1 m2 = 1.1959900463011 yd2
Mét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.
Về đơn vị quy đổi
Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).
Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:
- 1m2 = 0,000 001 km2
- 1m2 = 10.000 cm2
- 1m2 = 0,0001 hecta
- 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
- 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.
Bảng Thước anh vuông sang Mét vuông
1yd2 bằng bao nhiêu m2 | |
---|---|
0.01 Thước anh vuông = 0.0083612736 Mét vuông | 10 Thước anh vuông = 8.3612736 Mét vuông |
0.1 Thước anh vuông = 0.083612736 Mét vuông | 11 Thước anh vuông = 9.19740096 Mét vuông |
1 Thước anh vuông = 0.83612736 Mét vuông | 12 Thước anh vuông = 10.03352832 Mét vuông |
2 Thước anh vuông = 1.67225472 Mét vuông | 13 Thước anh vuông = 10.86965568 Mét vuông |
3 Thước anh vuông = 2.50838208 Mét vuông | 14 Thước anh vuông = 11.70578304 Mét vuông |
4 Thước anh vuông = 3.34450944 Mét vuông | 15 Thước anh vuông = 12.5419104 Mét vuông |
5 Thước anh vuông = 4.1806368 Mét vuông | 16 Thước anh vuông = 13.37803776 Mét vuông |
6 Thước anh vuông = 5.01676416 Mét vuông | 17 Thước anh vuông = 14.21416512 Mét vuông |
7 Thước anh vuông = 5.85289152 Mét vuông | 18 Thước anh vuông = 15.05029248 Mét vuông |
8 Thước anh vuông = 6.68901888 Mét vuông | 19 Thước anh vuông = 15.88641984 Mét vuông |
9 Thước anh vuông = 7.52514624 Mét vuông | 20 Thước anh vuông = 16.7225472 Mét vuông |