Đổi Mét vuông (m2) sang Thước anh vuông (yd2)

Máy tính đổi từ Mét vuông sang Thước anh vuông (m2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Mét vuông (m2) sang Thước anh vuông (yd2)
 
 
Thước anh vuông sang Mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Mét vuông

Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.

Về đơn vị quy đổi

Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).

Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:

  • 1m2 = 0,000 001 km2
  • 1m2 = 10.000 cm2
  • 1m2 = 0,0001 hecta
  • 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
  • 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.

Cách quy đổi m2 → yd2

1 Mét vuông bằng 1.1959900463011 Thước anh vuông:

1 m2 = 1.1959900463011 yd2

1 yd2 = 0.83612736 m2

Thước anh vuông

Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.

Ký hiệu: 

  • square yards, square yard, square yds, square yd
  • sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
  • yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
  • yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
  • yards², yard², yds², yd²

Bảng Mét vuông sang Thước anh vuông

1m2 bằng bao nhiêu yd2
0.01 Mét vuông = 0.011959900463011 Thước anh vuông10 Mét vuông = 11.959900463011 Thước anh vuông
0.1 Mét vuông = 0.11959900463011 Thước anh vuông11 Mét vuông = 13.155890509312 Thước anh vuông
1 Mét vuông = 1.1959900463011 Thước anh vuông12 Mét vuông = 14.351880555613 Thước anh vuông
2 Mét vuông = 2.3919800926022 Thước anh vuông13 Mét vuông = 15.547870601914 Thước anh vuông
3 Mét vuông = 3.5879701389032 Thước anh vuông14 Mét vuông = 16.743860648215 Thước anh vuông
4 Mét vuông = 4.7839601852043 Thước anh vuông15 Mét vuông = 17.939850694516 Thước anh vuông
5 Mét vuông = 5.9799502315054 Thước anh vuông16 Mét vuông = 19.135840740817 Thước anh vuông
6 Mét vuông = 7.1759402778065 Thước anh vuông17 Mét vuông = 20.331830787118 Thước anh vuông
7 Mét vuông = 8.3719303241076 Thước anh vuông18 Mét vuông = 21.527820833419 Thước anh vuông
8 Mét vuông = 9.5679203704086 Thước anh vuông19 Mét vuông = 22.723810879721 Thước anh vuông
9 Mét vuông = 10.76391041671 Thước anh vuông20 Mét vuông = 23.919800926022 Thước anh vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 mét vuông bằng bao nhiêu thước anh vuông? Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông ra Thước anh vuông (m2 → yd2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán