Đổi Mét vuông (m2) sang Dặm vuông (mi2)

Máy tính đổi từ Mét vuông sang Dặm vuông (m2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Mét vuông (m2) sang Dặm vuông (mi2)
 
 
Dặm vuông sang Mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Mét vuông

Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.

Về đơn vị quy đổi

Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).

Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:

  • 1m2 = 0,000 001 km2
  • 1m2 = 10.000 cm2
  • 1m2 = 0,0001 hecta
  • 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
  • 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.

Cách quy đổi m2 → mi2

1 Mét vuông bằng 3.8610215859254E-7 Dặm vuông:

1 m2 = 3.8610215859254E-7 mi2

1 mi2 = 2589988.11 m2

Dặm vuông

Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.

Ký hiệu:

  • sq mile
  • sq mi
  • sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
  • mile²
  • mi²
  • sq km

Bảng Mét vuông sang Dặm vuông

1m2 bằng bao nhiêu mi2
0.01 Mét vuông = 3.8610215859254E-9 Dặm vuông10 Mét vuông = 3.8610215859254E-6 Dặm vuông
0.1 Mét vuông = 3.8610215859254E-8 Dặm vuông11 Mét vuông = 4.2471237445179E-6 Dặm vuông
1 Mét vuông = 3.8610215859254E-7 Dặm vuông12 Mét vuông = 4.6332259031104E-6 Dặm vuông
2 Mét vuông = 7.7220431718507E-7 Dặm vuông13 Mét vuông = 5.019328061703E-6 Dặm vuông
3 Mét vuông = 1.1583064757776E-6 Dặm vuông14 Mét vuông = 5.4054302202955E-6 Dặm vuông
4 Mét vuông = 1.5444086343701E-6 Dặm vuông15 Mét vuông = 5.791532378888E-6 Dặm vuông
5 Mét vuông = 1.9305107929627E-6 Dặm vuông16 Mét vuông = 6.1776345374806E-6 Dặm vuông
6 Mét vuông = 2.3166129515552E-6 Dặm vuông17 Mét vuông = 6.5637366960731E-6 Dặm vuông
7 Mét vuông = 2.7027151101477E-6 Dặm vuông18 Mét vuông = 6.9498388546656E-6 Dặm vuông
8 Mét vuông = 3.0888172687403E-6 Dặm vuông19 Mét vuông = 7.3359410132582E-6 Dặm vuông
9 Mét vuông = 3.4749194273328E-6 Dặm vuông20 Mét vuông = 7.7220431718507E-6 Dặm vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 mét vuông bằng bao nhiêu dặm vuông? Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông ra Dặm vuông (m2 → mi2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán