Đổi Thước anh vuông (yd2) sang Milimet vuông (mm2)

Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Milimet vuông (yd2 → mm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Thước anh vuông (yd2) sang Milimet vuông (mm2)
 
 
Milimet vuông sang Thước anh vuông (Hoán đổi đơn vị)

Thước anh vuông

Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.

Ký hiệu: 

  • square yards, square yard, square yds, square yd
  • sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
  • yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
  • yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
  • yards², yard², yds², yd²

Cách quy đổi yd2 → mm2

1 Thước anh vuông bằng 836127.36 Milimet vuông:

1 yd2 = 836127.36 mm2

1 mm2 = 1.1959900463011E-6 yd2

Milimet vuông

Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.

Bảng Thước anh vuông sang Milimet vuông

1yd2 bằng bao nhiêu mm2
0.01 Thước anh vuông = 8361.2736 Milimet vuông10 Thước anh vuông = 8361273.6 Milimet vuông
0.1 Thước anh vuông = 83612.736 Milimet vuông11 Thước anh vuông = 9197400.96 Milimet vuông
1 Thước anh vuông = 836127.36 Milimet vuông12 Thước anh vuông = 10033528.32 Milimet vuông
2 Thước anh vuông = 1672254.72 Milimet vuông13 Thước anh vuông = 10869655.68 Milimet vuông
3 Thước anh vuông = 2508382.08 Milimet vuông14 Thước anh vuông = 11705783.04 Milimet vuông
4 Thước anh vuông = 3344509.44 Milimet vuông15 Thước anh vuông = 12541910.4 Milimet vuông
5 Thước anh vuông = 4180636.8 Milimet vuông16 Thước anh vuông = 13378037.76 Milimet vuông
6 Thước anh vuông = 5016764.16 Milimet vuông17 Thước anh vuông = 14214165.12 Milimet vuông
7 Thước anh vuông = 5852891.52 Milimet vuông18 Thước anh vuông = 15050292.48 Milimet vuông
8 Thước anh vuông = 6689018.88 Milimet vuông19 Thước anh vuông = 15886419.84 Milimet vuông
9 Thước anh vuông = 7525146.24 Milimet vuông20 Thước anh vuông = 16722547.2 Milimet vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 thước anh vuông bằng bao nhiêu milimet vuông? Dễ dàng chuyển đổi Thước anh vuông ra Milimet vuông (yd2 → mm2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán