Máy tính đổi từ Mẫu Anh sang Ki lô mét vuông (ac → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Cách quy đổi ac → km2
1 Mẫu Anh bằng 0.004046856 Ki lô mét vuông:
1 ac = 0.004046856 km2
1 km2 = 247.10540725936 ac
Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Bảng Mẫu Anh sang Ki lô mét vuông
1ac bằng bao nhiêu km2 | |
---|---|
0.01 Mẫu Anh = 4.046856E-5 Ki lô mét vuông | 10 Mẫu Anh = 0.04046856 Ki lô mét vuông |
0.1 Mẫu Anh = 0.0004046856 Ki lô mét vuông | 11 Mẫu Anh = 0.044515416 Ki lô mét vuông |
1 Mẫu Anh = 0.004046856 Ki lô mét vuông | 12 Mẫu Anh = 0.048562272 Ki lô mét vuông |
2 Mẫu Anh = 0.008093712 Ki lô mét vuông | 13 Mẫu Anh = 0.052609128 Ki lô mét vuông |
3 Mẫu Anh = 0.012140568 Ki lô mét vuông | 14 Mẫu Anh = 0.056655984 Ki lô mét vuông |
4 Mẫu Anh = 0.016187424 Ki lô mét vuông | 15 Mẫu Anh = 0.06070284 Ki lô mét vuông |
5 Mẫu Anh = 0.02023428 Ki lô mét vuông | 16 Mẫu Anh = 0.064749696 Ki lô mét vuông |
6 Mẫu Anh = 0.024281136 Ki lô mét vuông | 17 Mẫu Anh = 0.068796552 Ki lô mét vuông |
7 Mẫu Anh = 0.028327992 Ki lô mét vuông | 18 Mẫu Anh = 0.072843408 Ki lô mét vuông |
8 Mẫu Anh = 0.032374848 Ki lô mét vuông | 19 Mẫu Anh = 0.076890264 Ki lô mét vuông |
9 Mẫu Anh = 0.036421704 Ki lô mét vuông | 20 Mẫu Anh = 0.08093712 Ki lô mét vuông |