Đổi Feet vuông (ft2) sang Ki lô mét vuông (km2)

Máy tính đổi từ Feet vuông sang Ki lô mét vuông (ft2 → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Feet vuông (ft2) sang Ki lô mét vuông (km2)
 
 
Ki lô mét vuông sang Feet vuông (Hoán đổi đơn vị)

Feet vuông

Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.

Cách quy đổi ft2 → km2

1 Feet vuông bằng 9.290304E-8 Ki lô mét vuông:

1 ft2 = 9.290304E-8 km2

1 km2 = 10763910.41671 ft2

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Bảng Feet vuông sang Ki lô mét vuông

1ft2 bằng bao nhiêu km2
0.01 Feet vuông = 9.290304E-10 Ki lô mét vuông10 Feet vuông = 9.290304E-7 Ki lô mét vuông
0.1 Feet vuông = 9.290304E-9 Ki lô mét vuông11 Feet vuông = 1.02193344E-6 Ki lô mét vuông
1 Feet vuông = 9.290304E-8 Ki lô mét vuông12 Feet vuông = 1.11483648E-6 Ki lô mét vuông
2 Feet vuông = 1.8580608E-7 Ki lô mét vuông13 Feet vuông = 1.20773952E-6 Ki lô mét vuông
3 Feet vuông = 2.7870912E-7 Ki lô mét vuông14 Feet vuông = 1.30064256E-6 Ki lô mét vuông
4 Feet vuông = 3.7161216E-7 Ki lô mét vuông15 Feet vuông = 1.3935456E-6 Ki lô mét vuông
5 Feet vuông = 4.645152E-7 Ki lô mét vuông16 Feet vuông = 1.48644864E-6 Ki lô mét vuông
6 Feet vuông = 5.5741824E-7 Ki lô mét vuông17 Feet vuông = 1.57935168E-6 Ki lô mét vuông
7 Feet vuông = 6.5032128E-7 Ki lô mét vuông18 Feet vuông = 1.67225472E-6 Ki lô mét vuông
8 Feet vuông = 7.4322432E-7 Ki lô mét vuông19 Feet vuông = 1.76515776E-6 Ki lô mét vuông
9 Feet vuông = 8.3612736E-7 Ki lô mét vuông20 Feet vuông = 1.8580608E-6 Ki lô mét vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 feet vuông bằng bao nhiêu ki lô mét vuông? Dễ dàng chuyển đổi Feet vuông ra Ki lô mét vuông (ft2 → km2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán