Máy tính đổi từ Feet vuông sang Centimet vuông (ft2 → cm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Cách quy đổi ft2 → cm2
1 Feet vuông bằng 929.0304 Centimet vuông:
1 ft2 = 929.0304 cm2
1 cm2 = 0.001076391041671 ft2
Centimet vuông
Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….
1 cm2 bằng bao nhiêu m2
1 cm2 = 0.0001 m2
Bảng Feet vuông sang Centimet vuông
1ft2 bằng bao nhiêu cm2 | |
---|---|
0.01 Feet vuông = 9.290304 Centimet vuông | 10 Feet vuông = 9290.304 Centimet vuông |
0.1 Feet vuông = 92.90304 Centimet vuông | 11 Feet vuông = 10219.3344 Centimet vuông |
1 Feet vuông = 929.0304 Centimet vuông | 12 Feet vuông = 11148.3648 Centimet vuông |
2 Feet vuông = 1858.0608 Centimet vuông | 13 Feet vuông = 12077.3952 Centimet vuông |
3 Feet vuông = 2787.0912 Centimet vuông | 14 Feet vuông = 13006.4256 Centimet vuông |
4 Feet vuông = 3716.1216 Centimet vuông | 15 Feet vuông = 13935.456 Centimet vuông |
5 Feet vuông = 4645.152 Centimet vuông | 16 Feet vuông = 14864.4864 Centimet vuông |
6 Feet vuông = 5574.1824 Centimet vuông | 17 Feet vuông = 15793.5168 Centimet vuông |
7 Feet vuông = 6503.2128 Centimet vuông | 18 Feet vuông = 16722.5472 Centimet vuông |
8 Feet vuông = 7432.2432 Centimet vuông | 19 Feet vuông = 17651.5776 Centimet vuông |
9 Feet vuông = 8361.2736 Centimet vuông | 20 Feet vuông = 18580.608 Centimet vuông |