Máy tính đổi từ Centimet vuông sang Feet vuông (cm2 → ft2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimet vuông
Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….
1 cm2 bằng bao nhiêu m2
1 cm2 = 0.0001 m2
Cách quy đổi cm2 → ft2
1 Centimet vuông bằng 0.001076391041671 Feet vuông:
1 cm2 = 0.001076391041671 ft2
1 ft2 = 929.0304 cm2
Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Bảng Centimet vuông sang Feet vuông
1cm2 bằng bao nhiêu ft2 | |
---|---|
0.01 Centimet vuông = 1.076391041671E-5 Feet vuông | 10 Centimet vuông = 0.01076391041671 Feet vuông |
0.1 Centimet vuông = 0.0001076391041671 Feet vuông | 11 Centimet vuông = 0.011840301458381 Feet vuông |
1 Centimet vuông = 0.001076391041671 Feet vuông | 12 Centimet vuông = 0.012916692500052 Feet vuông |
2 Centimet vuông = 0.0021527820833419 Feet vuông | 13 Centimet vuông = 0.013993083541723 Feet vuông |
3 Centimet vuông = 0.0032291731250129 Feet vuông | 14 Centimet vuông = 0.015069474583394 Feet vuông |
4 Centimet vuông = 0.0043055641666839 Feet vuông | 15 Centimet vuông = 0.016145865625065 Feet vuông |
5 Centimet vuông = 0.0053819552083549 Feet vuông | 16 Centimet vuông = 0.017222256666736 Feet vuông |
6 Centimet vuông = 0.0064583462500258 Feet vuông | 17 Centimet vuông = 0.018298647708407 Feet vuông |
7 Centimet vuông = 0.0075347372916968 Feet vuông | 18 Centimet vuông = 0.019375038750078 Feet vuông |
8 Centimet vuông = 0.0086111283333678 Feet vuông | 19 Centimet vuông = 0.020451429791748 Feet vuông |
9 Centimet vuông = 0.0096875193750388 Feet vuông | 20 Centimet vuông = 0.021527820833419 Feet vuông |