Đổi Centimet vuông (cm2) sang Ki lô mét vuông (km2)

Máy tính đổi từ Centimet vuông sang Ki lô mét vuông (cm2 → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimet vuông (cm2) sang Ki lô mét vuông (km2)
 
 
Ki lô mét vuông sang Centimet vuông (Hoán đổi đơn vị)

Centimet vuông

Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….

1 cm2 bằng bao nhiêu m2

1 cm2 = 0.0001 m2

Cách quy đổi cm2 → km2

1 Centimet vuông bằng 1.0E-10 Ki lô mét vuông:

1 cm2 = 1.0E-10 km2

1 km2 = 10000000000 cm2

Ki lô mét vuông

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Bảng Centimet vuông sang Ki lô mét vuông

1cm2 bằng bao nhiêu km2
0.01 Centimet vuông = 1.0E-12 Ki lô mét vuông10 Centimet vuông = 1.0E-9 Ki lô mét vuông
0.1 Centimet vuông = 1.0E-11 Ki lô mét vuông11 Centimet vuông = 1.1E-9 Ki lô mét vuông
1 Centimet vuông = 1.0E-10 Ki lô mét vuông12 Centimet vuông = 1.2E-9 Ki lô mét vuông
2 Centimet vuông = 2.0E-10 Ki lô mét vuông13 Centimet vuông = 1.3E-9 Ki lô mét vuông
3 Centimet vuông = 3.0E-10 Ki lô mét vuông14 Centimet vuông = 1.4E-9 Ki lô mét vuông
4 Centimet vuông = 4.0E-10 Ki lô mét vuông15 Centimet vuông = 1.5E-9 Ki lô mét vuông
5 Centimet vuông = 5.0E-10 Ki lô mét vuông16 Centimet vuông = 1.6E-9 Ki lô mét vuông
6 Centimet vuông = 6.0E-10 Ki lô mét vuông17 Centimet vuông = 1.7E-9 Ki lô mét vuông
7 Centimet vuông = 7.0E-10 Ki lô mét vuông18 Centimet vuông = 1.8E-9 Ki lô mét vuông
8 Centimet vuông = 8.0E-10 Ki lô mét vuông19 Centimet vuông = 1.9E-9 Ki lô mét vuông
9 Centimet vuông = 9.0E-10 Ki lô mét vuông20 Centimet vuông = 2.0E-9 Ki lô mét vuông

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 centimet vuông bằng bao nhiêu ki lô mét vuông? Dễ dàng chuyển đổi Centimet vuông ra Ki lô mét vuông (cm2 → km2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán