Đổi Centimet vuông (cm2) sang Inch (in2)

Máy tính đổi từ Centimet vuông sang Inch (cm2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimet vuông (cm2) sang Inch (in2)
 
 
Inch sang Centimet vuông (Hoán đổi đơn vị)

Centimet vuông

Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….

1 cm2 bằng bao nhiêu m2

1 cm2 = 0.0001 m2

Cách quy đổi cm2 → in2

1 Centimet vuông bằng 0.15500031000062 Inch:

1 cm2 = 0.15500031000062 in2

1 in2 = 6.4516 cm2

Inch

Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?

Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu

1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm

1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch

Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm

Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m

Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.

Bảng Centimet vuông sang Inch

1cm2 bằng bao nhiêu in2
0.01 Centimet vuông = 0.0015500031000062 Inch10 Centimet vuông = 1.5500031000062 Inch
0.1 Centimet vuông = 0.015500031000062 Inch11 Centimet vuông = 1.7050034100068 Inch
1 Centimet vuông = 0.15500031000062 Inch12 Centimet vuông = 1.8600037200074 Inch
2 Centimet vuông = 0.31000062000124 Inch13 Centimet vuông = 2.0150040300081 Inch
3 Centimet vuông = 0.46500093000186 Inch14 Centimet vuông = 2.1700043400087 Inch
4 Centimet vuông = 0.62000124000248 Inch15 Centimet vuông = 2.3250046500093 Inch
5 Centimet vuông = 0.7750015500031 Inch16 Centimet vuông = 2.4800049600099 Inch
6 Centimet vuông = 0.93000186000372 Inch17 Centimet vuông = 2.6350052700105 Inch
7 Centimet vuông = 1.0850021700043 Inch18 Centimet vuông = 2.7900055800112 Inch
8 Centimet vuông = 1.240002480005 Inch19 Centimet vuông = 2.9450058900118 Inch
9 Centimet vuông = 1.3950027900056 Inch20 Centimet vuông = 3.1000062000124 Inch

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

1 centimet vuông bằng bao nhiêu inch? Dễ dàng chuyển đổi Centimet vuông ra Inch (cm2 → in2) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán