Máy tính đổi từ Kilôgam sang Pound (kg → lb). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilôgam
Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram
- 1 kg = 0.001 (tấn)
- 1 kg = 0.01 (tạ)
- 1 kg = 0.1 (yến)
- 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
- 1 kg = 100 (dag)
- 1 kg = 1000 (g)
- 1 kg = 100,000 (cg)
- 1 kg = 1,000,000 (mg)
Cách quy đổi kg → lb
1 Kilôgam bằng 0.45359237038038 Pound:
1 kg = 0.45359237038038 lb
1 lb = 2.20462262 kg
Pound
Pound hay cân Anh (viết tắt: lb, lbm, lbm, ℔) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Đế quốc Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 kg và 1 pound = 453,6 gram.
Công thức tính KG qua IB như sau:
Lb = Kg * 2,204623
Ví dụ: bạn nặng 50kg thì tính ra pound sẽ là: 50 * 2,204623 = 110 Lb
Bảng Kilôgam sang Pound
1kg bằng bao nhiêu lb | |
---|---|
0.01 Kilôgam = 0.0045359237038038 Pound | 10 Kilôgam = 4.5359237038038 Pound |
0.1 Kilôgam = 0.045359237038038 Pound | 11 Kilôgam = 4.9895160741842 Pound |
1 Kilôgam = 0.45359237038038 Pound | 12 Kilôgam = 5.4431084445645 Pound |
2 Kilôgam = 0.90718474076076 Pound | 13 Kilôgam = 5.8967008149449 Pound |
3 Kilôgam = 1.3607771111411 Pound | 14 Kilôgam = 6.3502931853253 Pound |
4 Kilôgam = 1.8143694815215 Pound | 15 Kilôgam = 6.8038855557057 Pound |
5 Kilôgam = 2.2679618519019 Pound | 16 Kilôgam = 7.2574779260861 Pound |
6 Kilôgam = 2.7215542222823 Pound | 17 Kilôgam = 7.7110702964664 Pound |
7 Kilôgam = 3.1751465926626 Pound | 18 Kilôgam = 8.1646626668468 Pound |
8 Kilôgam = 3.628738963043 Pound | 19 Kilôgam = 8.6182550372272 Pound |
9 Kilôgam = 4.0823313334234 Pound | 20 Kilôgam = 9.0718474076076 Pound |