Máy tính đổi từ Thước Anh sang Micrômét (yd → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → µm
1 Thước Anh bằng 914400 Micrômét:
1 yd = 914400 micromet
1 micromet = 1.0936132983377E-6 yd
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Thước Anh sang Micrômét
1yd bằng bao nhiêu µm | |
---|---|
0.01 Thước Anh = 9144 Micrômét | 10 Thước Anh = 9144000 Micrômét |
0.1 Thước Anh = 91440 Micrômét | 11 Thước Anh = 10058400 Micrômét |
1 Thước Anh = 914400 Micrômét | 12 Thước Anh = 10972800 Micrômét |
2 Thước Anh = 1828800 Micrômét | 13 Thước Anh = 11887200 Micrômét |
3 Thước Anh = 2743200 Micrômét | 14 Thước Anh = 12801600 Micrômét |
4 Thước Anh = 3657600 Micrômét | 15 Thước Anh = 13716000 Micrômét |
5 Thước Anh = 4572000 Micrômét | 16 Thước Anh = 14630400 Micrômét |
6 Thước Anh = 5486400 Micrômét | 17 Thước Anh = 15544800 Micrômét |
7 Thước Anh = 6400800 Micrômét | 18 Thước Anh = 16459200 Micrômét |
8 Thước Anh = 7315200 Micrômét | 19 Thước Anh = 17373600 Micrômét |
9 Thước Anh = 8229600 Micrômét | 20 Thước Anh = 18288000 Micrômét |